Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
cirkulære bølger 1
sóng hình tròn 1
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 2
Качество:
har de læst det cirkulære om børnehygiejne, jeg sendte?
cô có đọc kỹ thông báo về vệ sinh cho các học sinh không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
endnu en lissajous figur. denne tegner fremgangen for cirkulære former langs en sti. skrevet af alexander jolk.
một hình lissajous khác. hình này có các vòng tròn đi dọc theo một đường cho trước. viết bởi alexander jolk.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
klip klip det markerede område ud af ikonen. (tip: du kan både lave rektangulære og cirkulære markeringer)
cắt cắt vùng chọn ra biểu tượng. (mẹo: bạn có thể chọn vùng hình chữ nhật hay hình tròn.)
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
kopiér kopiér det markerede område til udklipsholderen. (tip: du kan både lave rektangulære og cirkulære markeringer)
chép sao chép vùng chọn từ biểu tượng. (mẹo: bạn có thể chọn vùng hình chữ nhật hay hình tròn.)
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
denne tegner flippede psykedeliske cirkulære mønstre som det gør ondt at se på. den kan også animere kontrol- punkterne, men det forbruger en masse cpu og båndbredde. skrevet af jamie zawinski.
chương trình này vẽ các đường sọc gây khó chịu khi nhìn. nó cũng có thể làm chuyển động các điểm điều khiển, nhưng sẽ gây tốn sức tính toán cho máy tính và cần truyền nhiều dữ liệu. viết bởi jamie zawinski.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
- han fortalte mig, at floden var cirkulær.
Ông ta nói với tôi là vòng luân hồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: