Вы искали: berbakti (Индонезийский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Indonesian

Vietnamese

Информация

Indonesian

berbakti

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Индонезийский

Вьетнамский

Информация

Индонезийский

yang berbakti di rumah tuhan di kediaman allah kita

Вьетнамский

là kẻ đứng trong nhà Ðức giê-hô-va, tại hành lang của nhà Ðức chúa trời chúng ta, hãy ngợi khen ngài!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

waktu bangsa-bangsa dan kerajaan-kerajaan berhimpun untuk berbakti kepada tuhan

Вьетнамский

trong lúc muôn dân nhóm lại với các nước, đặng hầu việc Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

angkatan-angkatan berikut akan berbakti kepada tuhan, ia akan diberitakan turun-temurun

Вьетнамский

một dòng dõi sẽ hầu việc ngài; người ta sẽ kể dòng dõi ấy là dòng dõi của chúa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

berbakti kepada tuhan itu baik, berlangsung selama-lamanya. hukum tuhan itu benar dan adil semuanya

Вьетнамский

sự kính sợ Ðức giê-hô-va là trong sạch, hằng còn đến đời đời; các mạng lịnh của Ðức giê-hô-va là chân thật, thảy đều công bình cả.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

di antara orang-orang yang pergi ke yerusalem untuk berbakti pada waktu perayaan itu ada juga beberapa orang yunani

Вьетнамский

vả, trong đám đã lên đặng thờ lạy trong kỳ lễ, có mấy người gờ-réc,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

tuhan berkata, "tetapi engkau israel, tidak menyembah aku, dan tidak lagi berbakti kepada-ku

Вьетнамский

song, hỡi gia-cốp, ngươi chẳng từng kêu cầu ta! hỡi y-sơ-ra-ên, ngươi đã chán ta!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Индонезийский

aku akan menguatkan umat-ku, mereka akan taat dan berbakti kepada-ku. aku, tuhan, telah berbicara.

Вьетнамский

ta sẽ làm cho chúng nó nên mạnh trong Ðức giê-hô-va, và chúng nó sẽ qua lại trong danh ngài, Ðức giê-hô-va phán vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

aku ini hamba-mu, ya tuhan, seperti ibuku, aku pun berbakti kepada-mu engkau telah melepaskan aku dari tahanan

Вьетнамский

hỡi Ðức giê-hô-va, tôi thật là tôi tớ ngài; tôi là tôi tớ ngài, con trai con đòi của ngài; ngài đã mở lòi tói tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

hana menjadi janda, dan sekarang berumur delapan puluh empat tahun. tidak pernah ia meninggalkan rumah tuhan. siang malam ia berbakti di situ kepada allah dengan berdoa dan berpuasa

Вьетнамский

rồi thì ở góa. bấy giờ đã tám mươi bốn tuổi, chẳng hề ra khỏi đền thờ, cứ đêm ngày kiêng ăn và cầu nguyện.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

gayus mengirim salam kepadamu. saya menumpang di rumahnya dan jemaat kami juga berbakti di situ. erastus, kepala keuangan kota, mengirim salamnya kepadamu. begitu juga saudara kita kwartus

Вьетнамский

gai-út là người tiếp đãi tôi cùng tiếp đãi cả hội thánh, chào anh em.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

di situ kamu akan berbakti kepada ilah-ilah yang dibuat dengan tangan manusia, ilah-ilah dari kayu dan batu yang tidak dapat melihat atau mendengar, tidak dapat makan atau mencium

Вьетнамский

ở đó các ngươi sẽ cúng thờ những thần bằng cây và bằng đá, là công việc của tay loài người làm nên, chẳng thấy, chẳng nghe, chẳng ăn, cũng chẳng ngửi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

bangsa yang jahat ini sangat keras kepala dan tak mau taat kepada-ku. mereka beribadat dan berbakti kepada ilah-ilah lain. itu sebabnya mereka akan menjadi seperti sarung pendek yang tak berguna itu

Вьетнамский

dân ác nầy chẳng khứng nghe lời ta, bước theo sự cứng cỏi của lòng mình, theo các thần khác mà hầu việc và thờ lạy, thì sẽ trở nên như cái đai nầy không còn dùng được việc gì.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

aku segan meminta tentara berkuda kepada raja guna melindungi kami terhadap musuh di perjalanan. sebab aku sudah mengatakan kepadanya, bahwa allah kami memberkati setiap orang yang berbakti kepada-nya dan membenci serta menghukum setiap orang yang tidak setia kepada-nya

Вьетнамский

vả lại, ta lấy làm thẹn, chẳng dám xin vua một đạo quân và lính kỵ binh vực chúng ta khỏi kẻ thù nghịch trong lúc đi đường; vì chúng ta có nói với vua rằng: tay của Ðức chúa trời chúng tôi phù trợ mọi kẻ nào tìm kiếm ngài; nhưng quyền năng và thạnh nộ ngài kháng cự nhũng kẻ nào lìa bỏ ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,773,206,129 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK