Вы искали: colpa (Итальянский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Italian

Vietnamese

Информация

Italian

colpa

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Итальянский

Вьетнамский

Информация

Итальянский

non è colpa mia!

Вьетнамский

không phải lỗi tôi!

Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

senza mia colpa accorrono e si appostano

Вьетнамский

hỡi giê-hô-va, Ðức chúa trời vạn quân, là Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, xin hãy chổi dậy để thăm viếng các nước; chớ thương xót kẻ náo phạm gian ác.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

imputa loro colpa su colpa e non ottengano la tua giustizia

Вьетнамский

nguyện chúng nó bị xóa khỏi sách sự sống, không được ghi chung với người công bình.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

ma integro sono stato con lui e mi sono guardato dalla colpa

Вьетнамский

vì vậy, Ðức giê-hô-va đã báo tôi tùy sự công bình tôi, thưởng tôi theo sự thánh sạch của tay tôi trước mặt ngài.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

ecco, confesso la mia colpa, sono in ansia per il mio peccato

Вьетнамский

nhưng kẻ thù nghịch tôi còn sống và mạnh, các kẻ ghét tôi vô cớ thì nhiều;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

fra gli stolti risiede la colpa, fra gli uomini retti la benevolenza

Вьетнамский

kẻ ngu dại bỉ báng tội lỗi; nhưng người ngay thẳng có được ơn của Ðức chúa trời.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

colui che cammina senza colpa, agisce con giustizia e parla lealmente

Вьетнамский

Ấy là kẻ đi theo sự ngay thẳng, làm điều công bình, và nói chân thật trong lòng mình;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

nel molto parlare non manca la colpa, chi frena le labbra è prudente

Вьетнамский

hễ lắm lời, vi phạm nào có thiếu; nhưng ai cầm giữ miệng mình là khôn ngoan.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

ecco, nella colpa sono stato generato, nel peccato mi ha concepito mia madre

Вьетнамский

xin hãy lấy chùm kinh giới tẩy sạch tội lỗi tôi, thì tôi sẽ được tinh sạch; cầu chúa hãy rửa tôi, thì tôi sẽ nên trắng hơn tuyết,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

molti seguiranno le loro dissolutezze e per colpa loro la via della verità sarà coperta di impropèri

Вьетнамский

có nhiều kẻ sẽ theo họ trong những sự buông tuồng, và đạo thật vì cứ họ sẽ bị gièm pha.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

chi copre la colpa si concilia l'amicizia, ma chi la divulga divide gli amici

Вьетнамский

kẻ nào lấp giấu tội lỗi tìm cầu điều tình ái; còn ai nhắc lập lại điều gì chia rẽ bạn bậu thiết cốt.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

con la bontà e la fedeltà si espia la colpa, con il timore del signore si evita il male

Вьетнамский

nhờ sự nhơn từ và chơn thật tội lỗi được chuộc; và bởi sự kính sợ Ðức giê-hô-va người ta xây bỏ điều ác.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

contro il mio diritto passo per menzognero, inguaribile è la mia piaga benché senza colpa»

Вьетнамский

tuy tôi ngay thẳng, người ta cho tôi là kẻ nói dối; dẫu tôi không phạm tội, thương tích tôi không chữa lành được."

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Итальянский

non ho nascosto, alla maniera degli uomini, la mia colpa, tenendo celato il mio delitto in petto

Вьетнамский

nếu tôi có che tội mình như a-đam, mà giấu sự gian ác mình ở trong lòng,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

ma non potendo trovare nessun motivo di accusa né colpa, perché egli era fedele e non aveva niente da farsi rimproverare

Вьетнамский

vậy những người đó nói rằng: chúng ta không tìm được một cớ nào mà cáo Ða-ni-ên nầy, nếu chúng ta chẳng tìm trong sự thuộc về luật pháp Ðức chúa trời nó.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

ma chi avrà bestemmiato contro lo spirito santo, non avrà perdono in eterno: sarà reo di colpa eterna»

Вьетнамский

nhưng ai sẽ nói phạm đến Ðức thánh linh thì chẳng hề được tha, phải mắc tội đời đời.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

se il tuo fratello commette una colpa, và e ammoniscilo fra te e lui solo; se ti ascolterà, avrai guadagnato il tuo fratello

Вьетнамский

nếu anh em ngươi phạm tội cùng ngươi, thì hãy trách người khi chỉ có ngươi với một mình người; như người nghe lời, thì ngươi được anh em lại.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

ebbene questa colpa diventerà per voi come una breccia che minaccia di crollare, che sporge su un alto muro, il cui crollo avviene in un attimo, improvviso

Вьетнамский

bởi cớ đó, tội các ngươi như tường nẻ sắp vỡ, lồi ra trên cao, chỉ trong giây phút sẽ thình lình đổ xuống.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

se il colpevole avrà meritato di essere fustigato, il giudice lo farà stendere per terra e fustigare in sua presenza, con un numero di colpi proporzionati alla gravità della sua colpa

Вьетнамский

nhược bằng kẻ có tội đáng bị đánh đòn, quan án phải khiến người nằm xuống đất, đánh người trước mặt mình, số bao nhiêu đòn tùy theo lỗi của người đã phạm.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

come dunque per la colpa di uno solo si è riversata su tutti gli uomini la condanna, così anche per l'opera di giustizia di uno solo si riversa su tutti gli uomini la giustificazione che dà vita

Вьетнамский

vậy, như bởi chỉ một tội mà sự đoán phạt rải khắp hết thảy mọi người thể nào, thì bởi chỉ một việc công bình mà sự xưng công bình, là sự ban sự sống, cũng rải khắp cho mọi người thể ấy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,745,800,405 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK