Вы искали: mattino (Итальянский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Итальянский

Вьетнамский

Информация

Итальянский

mattino

Вьетнамский

buổi sáng

Последнее обновление: 2012-07-09
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

erano le nove del mattino quando lo crocifissero

Вьетнамский

lúc đóng đinh ngài, là giờ thứ ba.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

al mattino mi fu rivolta questa parola del signore

Вьетнамский

sớm mai có lời Ðức giê-hô-va phán cùng ta rằng:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

al mattino fiorisce, germoglia, alla sera è falciata e dissecca

Вьетнамский

sáng ngày cỏ nở bông và tốt tươi; buổi chiều người ta cắt nó và nó héo.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

offrirai uno di questi agnelli al mattino, il secondo al tramonto

Вьетнамский

buổi sớm mai ngươi hãy dâng một trong hai chiên con; con thứ nhì hãy dâng vào buổi chiều tối.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

annunziare al mattino il tuo amore, la tua fedeltà lungo la notte

Вьетнамский

trên nhạc khí mười dây và trên đờn cầm, họa thinh với đờn sắt.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

abramo andò di buon mattino al luogo dove si era fermato davanti al signore

Вьетнамский

Áp-ra-ham dậy sớm, đi đến nơi mà người đã đứng chầu Ðức giê-hô-va,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

di buon mattino giosuè si alzò e i sacerdoti portarono l'arca del signore

Вьетнамский

giô-suê dậy sớm và những thầy tế lễ khiêng hòm của Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

poi mosè disse loro: «nessuno ne faccia avanzare fino al mattino»

Вьетнамский

môi-se nói cùng dân sự rằng: Ðừng ai để dư lại cho đến sáng mai.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

al mattino, fattosi chiaro, quegli uomini furono fatti partire con i loro asini

Вьетнамский

ngày mai, trời vừa sáng, người ta cho các người đó và lừa về.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

al mattino ascolta la mia voce; fin dal mattino t'invoco e sto in attesa

Вьетнамский

vì chúa chẳng phải là Ðức chúa trời bằng lòng sự dữ; kẻ ác sẽ không được ở cùng chúa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

beniamino è un lupo che sbrana: al mattino divora la preda e alla sera spartisce il bottino

Вьетнамский

bên-gia-min là một con chó sói hay cấu-xé; ban mai đi đánh chết mồi, chiều phân chia mồi đã được.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

fai tu spuntare a suo tempo la stella del mattino o puoi guidare l'orsa insieme con i suoi figli

Вьетнамский

ngươi có thế làm cho các cung huỳnh đạo ra theo thì, và dẫn đường cho bắc đẩu với các sao theo nó chăng?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

al mattino si alzò quando ancora era buio e, uscito di casa, si ritirò in un luogo deserto e là pregava

Вьетнамский

sáng hôm sau trời còn mờ mờ, ngài chờ dậy, bước ra, đi vào nơi vắng vẻ, và cầu nguyện tại đó.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

essi lo misero in serbo fino al mattino, come aveva ordinato mosè, e non imputridì, né vi si trovarono vermi

Вьетнамский

dân sự bèn để dành cho đến sáng mai, y như lời môi-se đã truyền; vật đó chẳng sanh mùi hôi hám và cũng chẳng hóa sâu chút nào.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

alzatisi presto al mattino, quando il sole splendeva sulle acque, i moabiti videro da lontano le acque rosse come sangue

Вьетнамский

ngày sau dân mô-áp chổi dậy thật sớm; khi mặt trời mọc soi trên nước, dân mô-áp thấy trước mặt mình nước đỏ như máu,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

alzatisi di buon mattino, si prestarono giuramento l'un l'altro, poi isacco li congedò e partirono da lui in pace

Вьетнамский

qua ngày sau, chúng đậy sớm, lập lời thề với nhau. rồi, y-sác đưa các người đó đi về bình yên.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

ogni volta che passerà, vi prenderà, poiché passerà ogni mattino, giorno e notte. e solo il terrore farà capire il discorso»

Вьетнамский

mỗi lần tai nạn trải qua, sẽ bắt lấy các ngươi, vì nó trải qua mọi buổi sớm mai, ngày và đêm; chỉ có sự kính sợ làm cho các ngươi hiểu biết lời dạy ấy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

al mattino fammi sentire la tua grazia, poiché in te confido. fammi conoscere la strada da percorrere, perché a te si innalza l'anima mia

Вьетнамский

vừa buổi sáng, xin cho tôi nghe sự nhơn từ chúa, vì tôi để lòng trông cậy nơi chúa; xin chỉ cho tôi biết con đường phải đi, vì linh hồn tôi ngưỡng vọng chúa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

al mattino, nell'ora dell'offerta, ecco scorrere l'acqua dalla direzione di edom; la zona ne fu inondata

Вьетнамский

vậy, buổi sáng, nhằm giờ người ta dâng của lễ chay, thấy nước bởi đường Ê-đôm đến, và xứ bèn đầy những nước.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,735,556,916 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK