Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
n'estic convençut.
tôi tin vào điều đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
n'estic convençut que algú parla.
hoặc tôi chắc chắn là đứa khác.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
estic convençut de què allà estareu segura.
chúng là rồng, khaleesi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
estic convençut que la botiga de la cantonada està oberta.
tôi chắc là cửa hàng ở góc phố vẫn mở cửa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
estic convençut que estaràs a l'altura del repte.
ta không nghi ngờ gì về việc ông sẽ chứng tỏ được mình trong thử thách lần này
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
està convençut que lord tarth posseeix totes les mines de safir que hi ha a ponent.
hắn tin là lãnh chúa tarth sở hữu toàn bộ mỏ ngọc bích ở westeros.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
no es el modus operandi d'un paranoide convençut que està sent mirant o supervisat.
Được rồi, nhưng sau đó ông có cơ thể và bãi nó phải ở ngoài trời, giết người vũ khí gần đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
però com més hi pensava, més convençut era jo que.... no trobaria cap argument per fer que deixés de ser enfadada.
nhưng càng nghĩ thì tôi càng biết tôi không thể nói được gì để làm nguôi cơn giận của nàng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
m'he convençut a mi mateix que era per millorar, però... tot el que toques es converteix en sang.
tôi tự nhủ bản thân đó là cách tốt nhất, nhưng... những gì dính đến anh đều vương máu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
cadascun d'eixos cossos immòbils estan convençuts de ser més que no la suma de llurs pulsions, el cicle que roda en va, esperits fatigats, el desig i la ignorància s'estavellen.
tôi chưa bao giờ ở trong phòng thẩm vấn quá 10 phút tôi không biết liệu gã đó có làm hay không. thường thì anh mất bao lâu? rust dành thời gian nghỉ để xem xét các vụ án mạng cũ, thậm chí nhiều tuần, kiếp trước chắc anh là chó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: