Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
überreichen wir ihnen eine wahlkampfspende.
chúng tôi quyết định đến quyên góp cho chiến dịch của ông.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich wollte es ihm persönlich überreichen.
họ sẽ rất thất vọng như như prof. joe không chấp nhận.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
den müssen sie doch der braut überreichen.
- tiệm người hoa nào? - tiệm vàng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
darf ich ihnen dieses andenken überreichen?
hắn trông giống gregory peck trong bộ đồ bóng màu xanh đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Überreichen sie es um genau 18:00 uhr.
giờ giao hàng là đúng 6h.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
die wollten wir dir am ende der hochzeit überreichen.
chúng mình đã định sẽ mang nó ra khi đám cưới kết thúc...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
es ist mir eine ehre, diesen hochzeitskelch zu überreichen.
bệ hạ, thật vinh dự cho thần khi được diện kiến người với chiếc cốc tân hôn này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
du solltest das schwert persönlich dem prinzen überreichen.
tận tay giao kiếm cho thiết lão gia.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
darf ich euer hoheit fotos zum andenken an rom überreichen?
xin phép tặng công chúa vài tấm ảnh kỷ niệm chuyến thăm la mã của công chúa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ihr werdet den starks unsere antwort überreichen, cousin?
ngươi sẽ đưa thông điệp của chúng ta cho nhà stark chứ, em họ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich sollte ihm das königliche siegel überreichen und den thron räumen.
sau đó mới xuất quân cứu viện.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
du hast recht. wir überreichen dir demütig dieses zeichen der anerkennung.
-dĩ nhiên, thật ra kẻ hèn mọn này xin gửi tặng ngài một món quà để tỏ lòng tôn kính.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
der göttliche schöpfer hat unsere gebete beantwortet durch das überreichen des sakaarson.
tạo vật thần thánh đã đáp lại lời cầu khấn của chúng ta bằng cách mang đến cho chúng ta con trai của sakaar
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
es ist mir eine ehre, den schlüssel dem mann zu überreichen, der central city rettete, flash.
Đó là lý do tại sao tôi rất vinh dự được trao chìa khóa cho người đã cứu lấy central city:
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- tut mir leid, aber ich kann nicht glauben, dass sie flash den schlüssel der stadt überreichen.
tôi xin lỗi, nhưng không thể tin được họ sẽ trao tặng cho flash chìa khóa của thành phố.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
es ist mir eine ehre, diese medaille für tapferkeit meinem persönlichen freund zu überreichen, captain america!
tôi rất vinh dự được giới thiệu huân chương dũng cảm dành cho người bạn của tôi... chỉ huy của nước mỹ
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nachdem gracchus die massen und den senat beherrscht... fühltest du dich veranlasst, ihm auch noch die garnison zu überreichen.
nhận ra rằng gracchus điều hành dân chúng và nghị viện... mà ngươi cũng cảm thấy bị ép buộc phải trao đơn vị cho hắn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
es sei denn, sie wollen sich selbst in schwierigkeiten bringen, und ihre familie. ich rate ihnen mir zu überreichen, was auch immer sie gefunden haben.
trừ khi ông muốn gây ra những rắc rối nghiêm trọng cho bản thân và gia đình, tôi xin khuyên ông nên chuyển cho tôi thứ mà ông vừa lấy được
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
daher überreiche ich dir diese winzige krone für deinen teddybären tim.
nên ta dành tặng cậu chiếc vương miện tí hon này cho chú gấu teddy của cậu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: