Вы искали: ausschließen (Немецкий - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

German

Vietnamese

Информация

German

ausschließen

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Немецкий

Вьетнамский

Информация

Немецкий

bereich ausschließen:

Вьетнамский

& vùng loại trừ:

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Немецкий

ich würde nichts ausschließen.

Вьетнамский

tôi sẽ không bỏ bất cứ điều gì, mike.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

sie sollten mich nicht ausschließen.

Вьетнамский

anh không nên loại tôi ra khỏi cuộc chiến.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

einen unfall können sie wohl ausschließen.

Вьетнамский

tôi nghĩ anh loại trừ khả năng bị tai nạn được rồi đấy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

- sie will eine panik-attacke ausschließen.

Вьетнамский

- loại bỏ nguyên nhân do hoảng loạn.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

ich muss sie und ihre schwester davon ausschließen.

Вьетнамский

nhưng cô và chị cô không bao gồm trong đó.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

ich frage sie, soll ich ihn aus der schule ausschließen?

Вьетнамский

sư phụ có nghĩ con nên đuổi cậu ta?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

sie sollten nicht ausschließen, dass sie mit marie zusammenarbeitet.

Вьетнамский

tôi nghĩ anh nên trông chừng cô ta đấy. rất có thể cô ta cùng phe với em mình đấy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

wenn das so weitergeht, werden wir beide ihre gruppen ausschließen!

Вьетнамский

nếu còn tiếp diễn, ta phải buộc giải tán cả 2 tổ chức.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

warte. was? er kann uns einfach so aus der mission ausschließen?

Вьетнамский

sếp cứ thế mà cho ta ra rìa được sao?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

und es tut mir leid, aber man kann seine familie nicht einfach ausschließen.

Вьетнамский

và anh xin lỗi, nhưng em đừng có đoạn tuyệt với gia đình thế chứ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

sie glauben, das waren terroristen? - wir können es nicht ausschließen.

Вьетнамский

anh nghĩ đây là khủng bố à?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

ich würde gerne einen daten sicherheitsbruch ausschließen, bevor wir eine maulwurfjagd beginnen. whoa.

Вьетнамский

tôi xin phép được loại trừ khả năng đánh cắp dữ liệu khi ta tiến hành truy tìm gián điệp hai mang.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

wenn sie der meinung sind, ich sollte ihn aus der schule ausschließen, dann sehe ich auf der münze den kopf.

Вьетнамский

nếu theo sư phụ con nên đuổi cậu ấy, xin hãy để mạt ngửa lên trên khi con tung đồng xu.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

vielleicht hat jemand seinen verloren, chris. falls nicht, können wir das ausschließen. hier ist meiner.

Вьетнамский

có thể ai đó đã làm mất chìa của mình.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

aber bis wir nicht wissen, was zu diesem vorfall führte... können wir nicht ausschließen, dass es nicht wieder dazu kommt.

Вьетнамский

nhưng tới khi ta biết được nguyên nhân việc vừa rồi... ta không thể đảm bảo việc đó không tái diễn.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

sie sollten in der lage sein, gute fingerabdrücke davon zu gewinnen. und hier sind meine fingerabdrücke, damit sie mich als verdächtigen ausschließen können.

Вьетнамский

chú có thể lấy vân tay ở cái này đây là vân tay của tôi vì vậy chú có thể loại trừ tôi ra như là một nghi ngờ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

obwohl ich nicht kategorisch ausschließen kann, dass sich mein leben ohne euch verschlechtern wird,... fühle ich mich wohl, wenn ihr es vorzieht, dies zu glauben.

Вьетнамский

mặc dù tôi không thể dứt khoát sống khu khác rằng cuộc sống tôi sẽ đi xuống.. ...không có các bạn bên cạnh, tôi có thể thoải mái khi các bạn tin vào điều đó

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

ich glaube, wir können nicht ... güte an dingen messen, die wir nicht tun, ... die wir uns versagen. welcher versuchung wir widerstehen, wen wir ausschließen.

Вьетнамский

ta nghĩ rằng, chúng ta không thể đi loanh quanh... đo đếm giá trị của mình bằng những việc chúng ta không làm... bằng những thứ chúng ta chối bỏ... những gì chúng ta kháng cự... những người chúng ta khai trừ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

benutzerkennungen, die nicht im bereich der gewählten uids (numerische benutzeridentifikation) liegen, werden von kdm und diesem dialog nicht angezeigt. beachten sie jedoch, das benutzer mit der uid 0 (dies ist typischerweise der systemverwalter‚ root‘) von dieser regel nicht erfasst werden. möchten sie auch‚ root‘ ausschließen, so müssen sie dies im modus‚ umgekehrte auswahl‘ einstellen.uids

Вьетнамский

người dùng có uid (mã nhận diện người dùng) ở ngoại phạm vị này sẽ không được liệt kê bởi kdm và hộp thoại thiết lập này. ghi chú rằng người dùng có uid 0 (thường là người chủ) không bị tác động bởi giá trị này thì phải bị ẩn riêng trong chế độ « không bị ẩn ».

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,737,918,259 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK