Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
- wie heldenhaft.
thật anh hùng làm sao.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
das war sehr heldenhaft.
thật hết sức quả cảm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
das ist nicht heldenhaft.
không anh hùng như anh nghĩ đâu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich denke das war heldenhaft.
em nghĩ như vậy là rất anh hùng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
und das findest du heldenhaft?
với em điều đó có vẻ anh hùng quá nhỉ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aber hier warst du so heldenhaft.
nhưng tại đấy, cậu quá bạo dạn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ihr habt heldenhaft gekämpft. aber vergeblich.
các ngươi đã chiến đấu anh dũng nhưng vô ích!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bei pa klang immer alles so heldenhaft.
bố tôi luôn làm cho nó trở nên có tính anh hùng hơn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
denken sie, ihr schweigen ist irgendwie heldenhaft?
mày nghĩ... sự im lặng của mày là chủ nghĩa anh hùng sao?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich kann schon ziemlich heldenhaft sein, wenn ich will.
Đôi khi tôi cũng có hành động anh hùng như vậy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sehr heldenhaft, mr. president, aber sie wollten uns nicht verschonen.
rất anh hùng, ngài tổng thống. nhưng anh không có ý tha cho bất kỳ ai.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
und er hier nahm irgendwann seine maske ab und quatschte heldenhaft daher.
người này đã bỏ mặt nạ và nói chuyện như thể chẳng sợ gì.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
das ist weder glorreich noch schön, und es ist nicht einmal heldenhaft.
không vinh quang, không đẹp đẽ. và cũng không anh hùng đâu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
meine erste hofdame hat mir erzählt, wie heldenhaft ihr gestern gewesen seid.
ta nghe nói hôm qua ngươi rất dũng cảm và mạnh mẽ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wir sind uns darüber einig, dass potters reaktion heldenhaft war, aber die frage ist:
rất tự hào. tôi nghĩ chúng ta đồng ý hành động của potter rất thông minh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
können sie sich vorstellen, wie meine umfragewerte sein werden, wenn ich einmal diese tragische situation heldenhaft verbreite?
các ngươi có thể tưởng tưởng số phiếu bầu của ta sẽ sẽ khuếch đại thế nào sau thảm kịch này?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
also, ich will hier wirklich keinem zu nahe treten, aber irgendwie dachte ich, ihr alle wärt etwas heldenhafter.
tôi không có ý xúc phạm ai... nhưng tôi nghĩ các ông có phần... anh hùng hơn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: