Вы искали: räuchwerk (Немецкий - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

German

Vietnamese

Информация

German

räuchwerk

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Немецкий

Вьетнамский

Информация

Немецкий

dazu einen goldenen löffel, zehn lot schwer, voll räuchwerk,

Вьетнамский

một cái chén vàng nặng mười siếc-lơ, đầy thuốc thơm;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 12
Качество:

Немецкий

Öl zur lampe und spezerei zur salbe und zu gutem räuchwerk,

Вьетнамский

dầu thắp, các thứ hương liệu đặng chế dầu xức và hương thơm,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

und räucherte darauf mit gutem räuchwerk, wie ihm der herr geboten hatte,

Вьетнамский

trên đó người xông hương, y như lời Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

und aaron soll darauf räuchern gutes räuchwerk alle morgen, wenn er die lampen zurichtet.

Вьетнамский

mỗi buổi sớm mai, khi a-rôn làm đèn, sẽ xông hương tại nơi đó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

dazu fuhr das feuer aus von dem herrn und fraß die zweihundertundfünfzig männer, die das räuchwerk opferten.

Вьетнамский

rồi một ngọn lửa từ Ðức giê-hô-va lòe ra thiêu hóa hai trăm năm mươi người đã dâng hương.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

den goldenen altar und die salbe und gutes räuchwerk; das tuch in der hütte tür;

Вьетнамский

bàn thờ bằng vàng, dầu xức, hương liệu, tấm màn của cửa trại;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

das herz erfreut sich an salbe und räuchwerk; aber ein freund ist lieblich um rats willen der seele.

Вьетнамский

dầu và thuốc thơm làm khoan khoái linh hồn; lời khuyên do lòng bạn hữu ra cũng êm dịu dường ấy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

das salböl und das räuchwerk von spezerei zum heiligtum. alles, was ich dir geboten habe, werden sie machen.

Вьетнамский

dầu xức, và hương thơm của nơi thánh. các người đó phải làm hết thảy theo lời ta đã phán dặn ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

und der zwölf goldenen löffel voll räuchwerk hatte je einer zehn lot nach dem lot des heiligtums, daß die summe goldes an den löffeln betrug hundertzwanzig lot.

Вьетнамский

mười hai cái chén vàng đầy thuốc thơm, mỗi cái mười siếc-lơ, theo siếc-lơ của nơi thánh; tổng cộng số vàng của chén nặng được một trăm hai mươi siếc-lơ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

die werden jakob deine rechte lehren und israel dein gesetz; die werden räuchwerk vor deine nase legen und ganze opfer auf deinen altar.

Вьетнамский

họ lấy mạng lịnh của chúa dạy cho gia-cốp, và luật pháp chúa cho y-sơ-ra-ên; họ để hương dưới mũi ngài, Ðặt của lễ thiêu trên bàn thờ ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

desgleichen, wenn er die lampen anzündet gegen abend, soll er solch räuchwerk auch räuchern. das soll das tägliche räuchopfer sein vor dem herrn bei euren nachkommen.

Вьетнамский

vào lúc chiều tối, khi a-rôn thắp đèn, cũng sẽ xông hương: ấy là một thứ hương phải xông trước mặt Ðức giê-hô-va luôn luôn, trải qua các đời.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

und da es das buch nahm, da fielen die vier tiere und die vierundzwanzig Ältesten nieder vor dem lamm und hatten ein jeglicher harfen und goldene schalen voll räuchwerk, das sind die gebete der heiligen,

Вьетнамский

khi lấy sách, bốn con sanh vật và hai mươi bốn trưởng lão bèn sấp mình xuống trước mặt chiên con, mỗi kẻ cầm một cây đờn và những hình vàng đầy hương; đó là những lời cầu nguyện của các thánh.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

und ein andrer engel kam und trat an den altar und hatte ein goldenes räuchfaß; und ihm ward viel räuchwerk gegeben, daß er es gäbe zum gebet aller heiligen auf den goldenen altar vor dem stuhl.

Вьетнамский

Ðoạn, một vì thiên sứ khác đến, đứng bên bàn thờ, người cầm lư hương vàng, và được nhiều hương để dâng hương ấy trên bàn thờ bằng vàng ở trước ngôi với các lời cầu nguyện của mọi thánh đồ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

bringt nicht mehr speisopfer so vergeblich! das räuchwerk ist mir ein greuel! neumonde und sabbate, da ihr zusammenkommt, frevel und festfeier mag ich nicht!

Вьетнамский

thôi, đừng dâng của lễ chay vô ích cho ta nữa! ta gớm ghét mùi hương, ngày trăng mới, ngày sa-bát cùng sự rao nhóm hội; ta chẳng khứng chịu tội ác hội hiệp nơi lễ trọng thể.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

und ein jeglicher nehme seine pfanne und lege räuchwerk darauf, und tretet herzu vor den herrn, ein jeglicher mit seiner pfanne, das sind zweihundertundfünfzig pfannen; auch du aaron, ein jeglicher mit seiner pfanne.

Вьетнамский

mỗi người hãy lấy lư hương mình bỏ hương ở trong, rồi mỗi người dâng lư hương mình trước mặt Ðức giê-hô-va, tức là hai trăm năm mươi cái lư hương. ngươi và a-rôn, mỗi người cũng phải có lư hương mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

17:11 und mose sprach zu aaron: nimm die pfanne und tue feuer darein vom altar und lege räuchwerk darauf und gehe eilend zu der gemeinde und versöhne sie; denn das wüten ist von dem herrn ausgegangen, und die plage ist angegangen.

Вьетнамский

rồi môi-se nói cùng a-rôn rằng: hãy cầm lấy lư hương để lửa từ trên bàn thờ vào, bỏ hương lên trên, mau mau đi đến hội chúng và làm lễ chuộc tội cho họ; vì sự thạnh nộ của Ðức giê-hô-va đã nổi lên, và tai vạ đã phát khởi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,761,823,337 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK