Вы искали: grunnfestet (Норвежский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Norwegian

Vietnamese

Информация

Norwegian

grunnfestet

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Норвежский

Вьетнамский

Информация

Норвежский

fordum grunnfestet du jorden, og himlene er dine henders gjerning.

Вьетнамский

trời đất sẽ bị hư hoại, song chúa hằng còn; trời đất sẽ cũ mòn hết như áo xống; chúa sẽ đổi trời đất như cái áo, và nó bị biến thay;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

han grunnfestet jorden på dens støtter, den skal ikke rokkes i all evighet.

Вьетнамский

ngài sáng lập đất trên các nền nó; Ðất sẽ không bị rúng động đến đời đời.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

de er grunnfestet for all tid, for evighet, de er gjort i sannhet og rettvishet.

Вьетнамский

Ðược lập vững bền đời đời vô cùng, theo sự chơn thật và sự ngay thẳng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

de steg op til fjellene, fór ned i dalene, til det sted du hadde grunnfestet for dem.

Вьетнамский

núi lố lên, trũng sụp sâu xuống chốn mà chúa đã định cho nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

av korahs barn; en salme, en sang. den stad han har grunnfestet på de hellige berg,

Вьетнамский

cái nền ngài đã đặt trên các núi thánh.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

fast skal ditt hus og ditt kongedømme stå til evig tid for ditt åsyn; din trone skal være grunnfestet til evig tid.

Вьетнамский

như vậy, nhà ngươi và nước ngươi được bền đổ trước mặt ngươi đời đời; ngôi ngươi sẽ được vững lập đến mãi mãi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

han er den som skapte jorden ved sin kraft, som grunnfestet jorderike ved sin visdom og utspente himmelen ved sin forstand.

Вьетнамский

chính ngài là Ðấng đã lấy quyền năng mình dựng nên đất, lấy sự khôn ngoan mình lập thành thế gian, lấy sự sáng suốt mình giương các từng trời ra.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

av barns og diebarns munn har du grunnfestet en makt for dine motstanderes skyld, for å stoppe munnen på fienden og den hevngjerrige.

Вьетнамский

khi tôi nhìn xem các từng trời là công việc của ngón tay chúa, mặt trăng và các ngôi sao mà chúa đã đặt,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

og i sin styrke elsker kongen rettferd; du har grunnfestet rettvishet, du har gjort rett og rettferdighet i jakob.

Вьетнамский

vua có quyền năng, cũng yêu mến sự công bình; ngài lập vững bền sự ngay thẳng, thi hành sự đoán xét và sự công bình trong gia-cốp.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

derfor vil jeg alltid komme til å minne eder om dette, enda i vet det og er grunnfestet i sannheten, som er hos eder;

Вьетнамский

bởi vậy cho nên, dầu anh em biết rõ ràng và chắc chắn trong lẽ thật hiện đây, tôi cũng sẽ nhắc lại những điều đó cho anh em chẳng thôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

dette utsagn er herrens ord om israel. så sier herren, som utspente himmelen og grunnfestet jorden og dannet menneskets ånd i hans indre:

Вьетнамский

gánh nặng lời Ðức giê-hô-va phán về y-sơ-ra-ên. Ðức giê-hô-va là Ðấng giương các từng trời, lập nền của đất, và tạo thần trong mình người ta, có phán như vầy:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

han har bygget sine høie saler i himmelen og grunnfestet sin hvelving over jorden, han kaller på havets vann og øser dem ut over jorden; herren er hans navn.

Вьетнамский

chúa đã xây dựng cung đền ngài trong các từng trời, đã lập vòng khung ngài trên đất. ngài kêu gọi nước biển và đổ ra trên mặt đất. danh ngài là Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

ved rettferdighet skal du bli grunnfestet; vær langt fra angst, for du skal intet ha å frykte, og fra redsel, for den skal ikke komme nær til dig!

Вьетнамский

ngươi sẽ được đứng vững trong sự công bình, tránh khỏi sự hiếp đáp, vì chẳng sợ chi hết. ngươi sẽ xa sự kinh hãi, vì nó chẳng hề đến gần ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

da skal ditt navn bli stort til evig tid, så folk skal si: herren, hærskarenes gud, er gud over israel. og din tjener davids hus skal være grunnfestet for ditt åsyn.

Вьетнамский

nguyện danh chúa được ngợi khen mãi mãi, và người ta nói rằng: giê-hô-va vạn quân là Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên. nguyện nhà Ða-vít, là kẻ tôi tớ chúa, được vững bền trước mặt chúa!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

men det skal skje i de siste dager, da skal fjellet der herrens hus står, være grunnfestet på toppen av fjellene, og høit hevet skal det være over alle høider; og folkeslag skal strømme op på det.

Вьетнамский

xảy ra trong những ngày sau rốt, núi của nhà Ðức giê-hô-va sẽ lập lên trên chót các núi, và sẽ được nhắc cao lên hơn các đồi. các dân sẽ chảy về đó;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

derfor sier skalden: kom til hesbon! bygges og grunnfestes skal sihons stad;

Вьетнамский

bởi cớ đó, những nhà văn sĩ nói rằng: hãy đến hết-bôn! thành si-hôn phải xây cất và lập vững!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,738,038,522 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK