Вы искали: ginagawa (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

ginagawa

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

anong ginagawa mo mahal ko?

Вьетнамский

what are you doing my love?

Последнее обновление: 2022-05-07
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

anong ginagawa mo dito sa philippines

Вьетнамский

Последнее обновление: 2023-11-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

gawin ninyo sa pagibig ang lahat ninyong ginagawa.

Вьетнамский

mọi điều anh em làm, hãy lấy lòng yêu thương mà làm.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

at sinabi ng panginoon, mabuti baga ang iyong ginagawa na magalit?

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va trả lời cùng người rằng: ngươi giận có nên không?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

at hindi lamang sa inyo ginagawa ko ang tipang ito at ang sumpang ito;

Вьетнамский

chẳng phải chỉ với các ngươi mà ta lập giao ước và lời thề nầy thôi;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

kung hindi ko ginagawa ang mga gawa ng aking ama, ay huwag ninyo akong sampalatayanan.

Вьетнамский

ví bằng ta không làm những việc của cha ta, thì các ngươi chớ tin ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

at sinabi ng biyanan ni moises sa kaniya, ang bagay na iyong ginagawa ay hindi mabuti.

Вьетнамский

nhưng ông gia lại nói rằng: Ðiều con làm đó chẳng tiện.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

anong pakinabang mayroon ang tao sa lahat ng kaniyang gawa, na kaniyang ginagawa sa ilalim ng araw?

Вьетнамский

các việc lao khổ loài người làm ra dưới mặt trời, thì được ích lợi chi?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

at ilan sa nangakatayo roon ay nangagsabi sa kanila, ano ang ginagawa ninyo na inyong kinakalag ang batang asno?

Вьетнамский

có mấy kẻ trong những người ở đó hỏi rằng: các ngươi mở lừa con đó làm chi?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

aking sinabi tungkol sa tawa, ito'y ulol: at sa kasayahan, anong ginagawa nito?

Вьетнамский

ta nói: cười là điên; vui sướng mà làm chi?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

anomang inyong ginagawa, ay inyong gawin ng buong puso, na gaya ng sa panginoon, at hindi sa mga tao;

Вьетнамский

hễ làm việc gì, hãy hết lòng mà làm, như làm cho chúa, chớ không phải làm cho người ta,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

anak ng tao, hindi baga ang sangbahayan ni israel na mapanghimagsik na sangbahayan, ay nagsabi sa iyo, anong ginagawa mo?

Вьетнамский

hỡi con người, nhà y-sơ-ra-ên, là nhà bạn nghịch ấy, há chẳng từng hỏi ngươi rằng: ngươi làm gì?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

at ipinamahala ng katiwala sa bilangguan sa mga kamay ni jose ang lahat na mga bilanggo na nasa bilangguan; at ang lahat ng ginagawa roon ay siya ang gumagawa.

Вьетнамский

chủ ngục giao hết các kẻ tù trong tay giô-sép, chẳng việc chi làm qua khỏi được chàng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

babala: ang gagawing ito ay maaaring makasira sa inyong sistema! huwag magpatuloy kung di niyo alam ng tiyak ang inyong ginagawa!

Вьетнамский

cẢnh bÁo : việc thực hiện hành động này rất có thể sẽ gây ra hệ thống này sụp đổ. \tĐỪng tiếp tục, nếu bạn không biết chÍnh xÁc bạn đang làm gì.

Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

at anomang ating hingin ay tinatanggap natin sa kaniya, sapagka't tinutupad natin ang kaniyang mga utos at ginagawa natin ang mga bagay na kalugodlugod sa kaniyang paningin.

Вьетнамский

và chúng ta xin điều gì mặc dầu, thì nhận được đều ấy, bởi chúng ta vâng giữ các điều răn của ngài và làm những điều đẹp ý ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

at ganitong paraan ang ginagawa ni absalom sa buong israel na naparoroon sa hari sa pagpapahatol: sa gayo'y ginanyak ni absalom ang mga kalooban ng mga tao ng israel.

Вьетнамский

Áp-sa-lôm làm như vậy đối cùng hết thảy những người y-sơ-ra-ên đi đến tìm vua, đặng cầu đoán xét; và Áp-sa-lôm dụ lấy lòng người y-sơ-ra-ên vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

ang buhay, ang buhay, siya'y pupuri sa iyo, gaya ng ginagawa ko sa araw na ito: ang ama sa mga anak ay magpapatalastas ng iyong katotohanan.

Вьетнамский

duy kẻ sống, kẻ sống mới hay tôn vinh ngài, như tôi làm ngày nay; kẻ làm cha sẽ cho con cái mình biết sự thành thật của ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

at ang nagsugo sa akin ay sumasa akin; hindi niya ako binayaang nagiisa; sapagka't ginagawa kong lagi ang mga bagay na sa kaniya'y nakalulugod.

Вьетнамский

Ðấng đã sai ta đến vẫn ở cùng ta, chẳng để ta ở một mình, vì ta hằng làm sự đẹp lòng ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

ang mga pangulong saserdote nga at ang mga fariseo ay nangagpulong, at nagsipagsabi, ano ang ginagawa natin? sapagka't ang taong ito'y gumagawa ng maraming tanda.

Вьетнамский

các thầy tế lễ cả và người pha-ri-si nhóm tòa công luận, bàn rằng: người nầy làm phép lạ nhiều lắm, chúng ta tính thế nào?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Тагальский

datapuwa't ginagawa nila ang lahat ng kanilang mga gawa upang mangakita ng mga tao: sapagka't nangagpapalapad sila ng kanilang mga pilakteria, at nangagpapalapad ng mga laylayan ng kanilang mga damit,

Вьетнамский

họ làm việc gì cũng cố để cho người ta thấy, mang cái thẻ bài da cho rộng, xủ cái tua áo cho dài;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Анонимно

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,762,988,149 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK