Вы искали: nangagkakatipon (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

nangagkakatipon

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

at nang dumating nga ang araw ng pentecostes, silang lahat ay nangagkakatipon sa isang dako.

Вьетнамский

Ðến ngày lễ ngũ tuần, môn đồ nhóm họp tại một chỗ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at sa pakikipagsalitaan niya sa kaniya, ay pumasok siya, at kaniyang naratnan ang maraming nangagkakatipon:

Вьетнамский

phi -e-rơ đương nói chuyện với cọt-nây, bước vào, thấy có nhiều người nhóm lại.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ang lahat ng mga nagsisampalataya ay nangagkakatipon, at lahat nilang pag-aari ay sa kalahatan;

Вьетнамский

phàm những người tin chúa đều hiệp lại với nhau, lấy mọi vật làm của chung.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at sila'y nagsitindig sa oras ding yaon, at nangagbalik sa jerusalem, at naratnang nangagkakatipon ang labingisa, at ang kanilang mga kasama.

Вьетнамский

nội giờ đó, họ liền đứng dậy, trở về thành giê-ru-sa-lem, gặp mười một sứ đồ cùng các môn đồ khác đương nhóm lại,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

tinanong nga siya nila nang sila'y nangagkakatipon, na nangagsasabi, panginoon, isasauli mo baga ang kaharian sa israel sa panahong ito?

Вьетнамский

vậy, những người nhóm tại đó thưa cùng ngài rằng: lạy chúa, có phải trong lúc nầy chúa sẽ lập lại nước y-sơ-ra-ên chăng?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at nakita ko ang hayop, at ang mga hari sa lupa, at ang kanilang mga hukbo, na nangagkakatipon upang makipagbaka laban doon sa nakasakay sa kabayo, at laban sa kaniyang hukbo.

Вьетнамский

tôi lại thấy con thú và các vua thế gian cùng những quân đội mình nhóm lại đặng tranh chiến với Ðấng cỡi ngựa, và với đạo binh của ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

sapagka't unauna'y nababalitaan ko na kung nangagkakatipon kayo sa iglesia, ay mayroon sa inyong mga pagkakabahabahagi; at may kaunting paniniwala ako.

Вьетнамский

trước hết, tôi nghe rằng khi anh em có sự nhóm họp hội thánh, thì sanh ra sự phân rẽ; tôi cũng hơi tin điều đó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

datapuwa't sa pagtatagubilin sa inyo nito, ay hindi ko kayo pinupuri, sapagka't kayo'y nangagkakatipon hindi sa lalong mabuti kundi sa lalong masama.

Вьетнамский

trong khi tôi truyền lời cáo dụ nầy, chẳng phải khen anh em, vì sự nhóm lại của anh em không làm cho mình hay hơn mà làm cho mình dở hơn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ano nga ito, mga kapatid? pagka kayo'y nangagkakatipon ang bawa't isa sa inyo'y may isang awit, may isang aral, may isang pahayag, may wika, may isang pagpapaliwanag. gawin ninyo ang lahat ng mga bagay sa ikatitibay.

Вьетнамский

hỡi anh em, nên nói thể nào? khi anh em nhóm lại với nhau, trong anh em, ai có bài ca, hoặc bài giảng dạy, hoặc lời tỏ sự kín nhiệm, hoặc nói tiếng lạ, hoặc giải tiếng lạ chăng? hãy làm hết thảy cho được gây dựng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,762,004,219 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK