Вы искали: vivant (Французский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

French

Vietnamese

Информация

French

vivant

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Французский

Вьетнамский

Информация

Французский

le communisme ne sera jamais atteint de mon vivant.

Вьетнамский

tôi sẽ không bao giờ nhìn thấy cộng sản trong cuộc đời tôi.

Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:

Французский

elle est cachée aux yeux de tout vivant, elle est cachée aux oiseaux du ciel.

Вьетнамский

nó vẫn giấu khuất mắt các loài sống. và tránh ẩn các chim trời.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

ils prirent vivant le roi d`aï, et l`amenèrent à josué.

Вьетнамский

binh bắt sống vua a-hi, và dẫn đến cùng giô-suê.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

c`est une chose terrible que de tomber entre les mains du dieu vivant.

Вьетнамский

sa vào tay Ðức chúa trời hằng sống là sự đáng kinh khiếp thay!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

le jeune homme fut ramené vivant, et ce fut le sujet d`une grande consolation.

Вьетнамский

còn gã tuổi trẻ người ta đem đi thì được sống, sự ấy làm cho mọi người đều yên ủi lắm.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

mais je sais que mon rédempteur est vivant, et qu`il se lèvera le dernier sur la terre.

Вьетнамский

còn tôi, tôi biết rằng Ðấng cứu chuộc tôi vẫn sống, Ðến lúc cuối cùng ngài sẽ đứng trên đất.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

michée répondit: l`Éternel est vivant! j`annoncerai ce que dira mon dieu.

Вьетнамский

nhưng mi-chê đáp rằng: nguyện Ðức giê-hô-va hằng sống, hễ sự gì Ðức chúa trời ta sẽ phán dặn, thì ta sẽ nói cho.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

dieu qui me refuse justice est vivant! le tout puissant qui remplit mon âme d`amertume est vivant!

Вьетнамский

Ðức chúa trời đã đoạt lấy lý tôi, Ðấng toàn năng khiến linh hồn tôi bị cay đắng, tôi chỉ sanh mạng của ngài mà thề rằng:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

et là où on leur disait: vous n`êtes pas mon peuple! ils seront appelés fils du dieu vivant.

Вьетнамский

lại xảy ra trong nơi ngài phán cùng họ rằng: các ngươi chẳng phải là dân ta đâu, cũng lại nơi đó họ sẽ được xưng là con của Ðức chúa trời hằng sống.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

comme le père qui est vivant m`a envoyé, et que je vis par le père, ainsi celui qui me mange vivra par moi.

Вьетнамский

như cha, là Ðấng hằng sống, đã sai ta đến, và ta sống bởi cha; cũng một thể ấy, người nào ăn ta, sẽ sống bởi ta vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

car il est écrit: je suis vivant, dit le seigneur, tout genou fléchira devant moi, et toute langue donnera gloire à dieu.

Вьетнамский

bởi có chép rằng: chúa phán: thật như ta hằng sống, mọi đầu gối sẽ quì trước mặt ta, và mọi lưỡi sẽ ngợi khen Ðức chúa trời.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

dis-leur: je suis vivant! dit l`Éternel, je vous ferai ainsi que vous avez parlé à mes oreilles.

Вьетнамский

hãy nói với dân chúng: Ðức giê-hô-va nói rằng: ta chỉ sự hằng-sống ta mà thề, ta sẽ đãi các ngươi tùy theo lời ta đã nghe các ngươi nói;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

et ici, ceux qui perçoivent la dîme sont des hommes mortels; mais là, c`est celui dont il est attesté qu`il est vivant.

Вьетнамский

lại, đằng nầy, những kẻ thâu lấy một phần mười đều là người hay chết: còn đằng kia, ấy là kẻ mà có lời làm chứng cho là người đang sống.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

c`est aussi pour cela qu`il peut sauver parfaitement ceux qui s`approchent de dieu par lui, étant toujours vivant pour intercéder en leur faveur.

Вьетнамский

bởi đó ngài có thể cứu toàn vẹn những kẻ nhờ ngài mà đến gần Ðức chúa trời, vì ngài hằng sống để cầu thay cho những kẻ ấy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

l`Éternel dieu forma l`homme de la poussière de la terre, il souffla dans ses narines un souffle de vie et l`homme devint un être vivant.

Вьетнамский

giê-hô-va Ðức chúa trời bèn lấy bụi đất nắn nên hình người, hà sanh khí vào lỗ mũi; thì người trở nên một loài sanh linh.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

david répondit à récab et à baana, son frère, fils de rimmon de beéroth: l`Éternel qui m`a délivré de tout péril est vivant!

Вьетнамский

nhưng Ða-vít đáp cùng rê-cáp và ba-a-na con trai của rim-môn ở bê-ê-rốt, mà rằng: ta chỉ Ðức giê-hô-va hằng sống, là Ðấng đã cứu ta khỏi các hoạn nạn, mà thề rằng:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

adam donna à sa femme le nom d`eve: car elle a été la mère de tous les vivants.

Вьетнамский

a-đam gọi vợ là Ê-va, vì là mẹ của cả loài người.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,770,549,392 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK