Вы искали: onima (Хорватский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Croatian

Vietnamese

Информация

Croatian

onima

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Хорватский

Вьетнамский

Информация

Хорватский

ovo vam napisah o onima koji vas zavode.

Вьетнамский

ta đã viết cho các con những điều nầy, chỉ về những kẻ lừa dối các con.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

plod se pak pravednosti u miru sije onima koji tvore mir.

Вьетнамский

vả bông trái của điều công bình thì gieo trong sự hòa bình, cho những kẻ nào làm sự hòa bình vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

i doðe te navijesti mir vama daleko i mir onima blizu,

Вьетнамский

ngài lại đã đến rao truyền sự hòa bình cho anh em là kẻ ở xa, và sự hòa bình cho kẻ ở gần.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

ne budi meðu onima koji daju ruku, koji jamèe za dugove:

Вьетнамский

chớ đồng bọn cùng những kẻ giao tay nhau, hoặc cùng kẻ bảo lãnh nợ:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

ispuni svom sluzi obeæanje koje si onima dao što te se boje.

Вьетнамский

xin chúa làm ứng nghiệm lời chúa cho kẻ tôi tớ chúa, tức là kẻ kính sợ chúa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

gospodnji je put okrilje bezazlenu, a propast onima koji èine zlo.

Вьетнамский

con đường của Ðức giê-hô-va như một đồn lũy cho người ngay thẳng; nhưng nó là sự bại hoại cho kẻ làm ác.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

broje me k onima što u grob silaze, postadoh slièan nemoæniku.

Вьетнамский

bị bỏ giữa kẻ chết, giống như những kẻ bị giết nằm trong mồ mả, mà chúa không còn nhớ đến, là kẻ bị truất khỏi tay chúa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

a meðu onima koji su se došli klanjati na blagdan bijahu i neki grci.

Вьетнамский

vả, trong đám đã lên đặng thờ lạy trong kỳ lễ, có mấy người gờ-réc,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

jao onima koji su mudri u svojim oèima i pametni sami pred sobom!

Вьетнамский

khốn thay cho kẻ chính mắt mình coi mình là khôn ngoan, tự mình xét đoán mình là thông sáng!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

i ne slušah glasa svojih uèitelja, niti priklonih uho onima što me pouèavahu.

Вьетнамский

nhơn sao tôi không vâng theo tiếng giáo sư tôi, và chẳng nghiêng tai qua lời của người dạy dỗ tôi?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

ali neæe više napredovati jer bezumlje æe ovih postati oèito, kako se to i onima dogodilo.

Вьетнамский

nhưng họ không làm thêm được nữa, vì sự điên dại của họ sẽ bày tỏ ra cho thiên hạ, cũng như của hai người kia.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

da, kristov smo miomiris bogu i meðu onima koji se spasavaju i meðu onima koji propadaju:

Вьетнамский

vì chúng tôi ở trước mặt Ðức chúa trời là mùi thơm của Ðấng christ, ở giữa kẻ được cứu, và ở giữa kẻ bị hư mất;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

i mi smo svjedoci tih dogaðaja i duh sveti kojega dade bog onima što mu se pokoravaju."

Вьетнамский

còn chúng ta đây là kẻ làm chứng mọi việc đó, cũng như Ðức thánh linh mà Ðức chúa trời đã ban cho kẻ vâng lời ngài vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

al' ljubav jahvina vjeèna je nad onima što ga se boje i njegova pravda nad sinovima sinova,

Вьетнамский

song sự nhơn từ Ðức giê-hô-va hằng có đời đời. cho những người kính sợ ngài, và sự công bình ngài dành cho chắt chít của họ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

a onima koji ga primiše podade moæ da postanu djeca božja: onima koji vjeruju u njegovo ime,

Вьетнамский

nhưng hễ ai đã nhận ngài, thì ngài ban cho quyền phép trở nên con cái Ðức chúa trời, là ban cho những kẻ tin danh ngài,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

ali je pismo sve zatvorilo pod grijeh da se, po vjeri u isusa krista, obeæano dade onima koji vjeruju.

Вьетнамский

nhưng kinh thánh đã nhốt hết thảy mọi sự dưới tội lỗi, hầu cho điều chi đã hứa, bởi đức tin trong Ðức chúa jêsus christ mà được ban cho những kẻ tin.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

blago onima koji peru svoje haljine: imat æe pravo na stablo života i na vrata æe smjeti u grad!

Вьетнамский

phước thay cho những kẻ giặt áo mình đặng có phép đến nơi cây sự sống và bởi các cửa mà vào trong thành!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

isus uze kruhove, izreèe zahvalnicu pa razdijeli onima koji su posjedali. a tako i od ribica - koliko su god htjeli.

Вьетнамский

Ðức chúa jêsus lấy bánh, tạ ơn rồi, bèn phân phát cho những kẻ đã ngồi; ngài cũng lấy cá phát cho chúng nữa, ai muốn bao nhiêu mặc ý.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

a onima koji ga mrze uzvraæa izravno njima samima; uništava bez odgaðanja onoga koji ga mrzi: uzvraæa izravno njemu samomu.

Вьетнамский

và ngài báo ứng nhãn tiền cho những kẻ ghét ngài, mà hủy diệt chúng nó đi. ngài không trì hoãn cùng kẻ nào ghét ngài đâu, sẽ báo ứng nhãn tiền cho kẻ đó.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

"kako æemo naæi žene onima što su ostali", rekoše starješine zbora, "kad su benjaminu istrijebljene žene?"

Вьетнамский

các trưởng lão của hội chúng nói: bởi những người nữ của chi phái bên-gia-min bị tuyệt diệt, thì chúng ta phải làm sao đặng kiếm vợ cho những người còn lại?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,762,377,055 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK