Вы искали: poslenicima (Хорватский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Croatian

Vietnamese

Информация

Croatian

poslenicima

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Хорватский

Вьетнамский

Информация

Хорватский

izasuvši novce što su se našli u domu jahvinu, dadoše ih na ruku poslovoðama i poslenicima."

Вьетнамский

chúng đã lấy bạc tìm được trong đền Ðức giê-hô-va ra, và đã giao nơi tay các đốc công và những người làm công việc.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Хорватский

ješua, njegovi sinovi i braæa njegova kadmiel, binuj i hodavja bijahu postavljeni da kao jedan upravljaju poslenicima na gradnji doma božjega.

Вьетнамский

bấy giờ, giê-sua, các con trai người và anh em người, cát-mi-ên và các con trai người, con cháu hô-đa-via và con cháu hê-na-đát, là người lê-vi, với con trai và anh em của họ, đều chổi dậy đồng hiệp nhau như một, mà quản đốc những người làm việc trong nhà của Ðức chúa trời.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

vidiš, boaz, s èijim si se poslenicima našla, naš je roðak. evo, on æe noæas vijati jeèam na gumnu.

Вьетнамский

vả, con đã theo các tớ gái của bô-ô, mà người ấy vốn là bà con của chúng ta. chính đêm nay, người phải đi sảy lúa mạch nơi sân đạp lúa người.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

dali su to na ruku poslovoðama, postavljenim nad domom jahvinim, a oni su izdavali poslenicima koji su radili u domu jahvinu, popravljajuæi što je bilo trošno i obnavljajuæi hram.

Вьетнамский

chúng giao bạc ấy nơi tay những người coi sóc công việc của đền Ðức giê-hô-va; họ phát cho các thợ đặng tu bổ, sửa sang đền thờ:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Хорватский

noemi nato reèe ruti, snasi svojoj: "dobro je, kæeri moja, idi za njegovim poslenicima da ti ne bude neprilike na kojoj drugoj njivi."

Вьетнамский

na-ô-mi nói cùng ru-tơ, dâu mình, rằng: hỡi con gái ta, lấy làm phải cho con đi với các tớ gái người, chớ cho người ta gặp con trong một ruộng khác.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,737,849,875 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK