Вы искали: silver (Шведский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Шведский

Вьетнамский

Информация

Шведский

silver

Вьетнамский

bạc

Последнее обновление: 2009-07-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

guld och silver, koppar, järn, tenn och bly,

Вьетнамский

vàng, bạc, đồng, sắt, thiếc, chì,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

alla förgårdens stolpar försågos med kransar av silver.

Вьетнамский

các lỗ trụ bằng đồng, đinh, nuông bằng bạc, và đầu trụ bọc bạc. hết thảy trụ của hành lang đều nhờ có nuông bạc chắp với nhau.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

hedningarnas avgudar äro silver och guld, verk av människohänder.

Вьетнамский

hình tượng của các dân bằng bạc và bằng vàng, là công việc tay loài người làm ra.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

men deras avgudar äro silver och guld, verk av människohänder.

Вьетнамский

hình tượng chúng nó bằng bạc bằng vàng, là công việc tay người ta làm ra.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

din muns lag är mig bättre än tusentals stycken guld och silver.

Вьетнамский

luật pháp của miệng chúa phán là quí cho tôi hơn hằng ngàn đồng vàng và bạc.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

silver eller guld eller kläder har jag icke åstundat av någon.

Вьетнамский

tôi chẳng ham bạc, vàng, hay là áo xống của ai hết.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

degeln prövar silver och smältugnen guld, så prövar herren hjärtan.

Вьетнамский

nồi dót để luyện bạc, lò để luyện vàng; nhưng Ðức giê-hô-va thử lòng của loài người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

med deras fyrtio fotstycken av silver, två fotstycken under vart bräde.

Вьетнамский

và bốn chục lỗ mộng bằng bạc; dưới mỗi tấm có hai lỗ mộng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

den rättfärdiges tunga är utvalt silver, men de ogudaktigas förstånd är föga värt.

Вьетнамский

lưỡi người công bình giống như bạc cao; còn lòng kẻ hung ác không ra gì.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

både till att tänka ut konstarbeten och till att arbeta i guld, silver och koppar,

Вьетнамский

đặng bày ra và làm đồ vàng, bạc và đồng,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

ett gott namn är mer värt än stor rikedom, ett gott anseende är bättre än silver och guld.

Вьетнамский

danh tiếng tốt còn hơn tiền của nhiều; và ơn nghĩa quí hơn bạc và vàng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

därtill lejde han för hundra talenter silver ett hundra tusen tappra stridsmän ur israel.

Вьетнамский

người cũng mộ mười vạn người mạnh dạn trong y-sơ-ra-ên, giá một trăm ta lâng bạc.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

likaledes tog översten för drabanterna bort fyrfaten och offerskålarna, allt som var av rent guld eller av rent silver.

Вьетнамский

lại quan thị vệ ấy đem đi những lư hương, chậu, và các vật bằng vàng, bạc.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

i skolen icke göra eder gudar jämte mig; gudar av silver eller guld skolen i icke göra åt eder.

Вьетнамский

vậy, chớ đúc tượng thần bằng bạc hay bằng vàng mà sánh với ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

allt silver och guld och allt som är av koppar eller järn skall vara helgat åt herren och ingå till herrens skatt.»

Вьетнамский

phàm bạc, vàng, và hết thảy vật bằng đồng cùng bằng sắt đều sẽ biệt riêng ra thánh cho Ðức giê-hô-va; các vật đó sẽ nhập kho của Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

och ahas tog det silver och guld som fanns i herrens hus och i konungshusets skattkamrar, och sände det såsom skänk till konungen i assyrien.

Вьетнамский

a-cha lấy bạc và vàng có ở trong đền thờ Ðức giê-hô-va và ở trong kho đền vua, gởi đem làm của lễ cho vua a-si-ri.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

där fanns nämligen en guldsmed, vid namn demetrius, som förfärdigade dianatempel av silver och därmed skaffade hantverkarna en ganska stor inkomst.

Вьетнамский

một người thợ bạc kia, tên là Ðê-mê-triu, vốn dùng bạc làm khám nữ thần Ði-anh, sinh nhiều lợi cho thợ làm công,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

alla stolparna runt omkring för gården skola vara försedda med kransar av silver och hava hakar av silver; men deras fotstycken skola vara av koppar.

Вьетнамский

hết thảy trụ xung quanh hành lang đều sẽ có nhờ nuông bạc chắp lại với nhau; đinh trụ thì bằng bạc, lỗ trụ thì bằng đồng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

konungar drogo fram och stridde ja, då stridde kanaans konungar vid taanak, invid megiddos vatten; men byte av silver vunno de icke.

Вьетнамский

các vua đến chiến tranh, các vua ca-na-an chiến tranh tại tha-a-nác, tại nước mê-ghi-đô; song chẳng cướp lấy được tiền bạc!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,742,988,290 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK