Вы искали: fremdulojn (Эсперанто - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Esperanto

Vietnamese

Информация

Esperanto

fremdulojn

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Эсперанто

Вьетнамский

Информация

Эсперанто

sed kiel malcxastanta virino, kiu anstataux sia edzo akceptas fremdulojn.

Вьетнамский

mầy là đờn bà ngoại tình, tiếp người lạ thay vì chồng mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj ili konsiligxis, kaj acxetis per ili la kampon de la potisto, por enterigi fremdulojn.

Вьетнамский

rồi họ bàn với nhau dùng bạc đó mua ruộng của kẻ làm đồ gốm để chôn những khách lạ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

amataj, mi petegas vin kiel fremdulojn kaj migrantojn, detenu vin de karnaj voluptoj, kiuj militadas kontraux la animo;

Вьетнамский

hỡi kẻ rất yêu dấu, anh em như người ở trọ, kẻ đi đường, tôi khuyên phải kiêng những điều xác thịt ưa thích, là điều chống trả với linh hồn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj david ordonis kunvenigi la fremdulojn, kiuj estis en la lando de izrael, kaj li starigis sxtonhakistojn, por cxirkauxhaki sxtonojn por la konstruado de la domo de dio.

Вьетнамский

Ða-vít thờ lạy nhóm các người ngoại bang ở trong xứ y-sơ-ra-ên; rồi người khiến trợ đục đá, đặng làm những đá đục, hầu cất cái đền của Ðức chúa trời.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

detenu viajn piedojn de nudeco kaj vian gorgxon de soifo. sed vi diras:ne, mi ne volas, cxar mi amas fremdulojn kaj mi sekvos ilin.

Вьетнамский

hãy giữ cho chơn ngươi chớ để trần, cổ ngươi chớ khát! nhưng ngươi nói rằng: Ấy là vô ích; không, vì ta thích kẻ lạ và sẽ theo chúng nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

estas bone atestata pri bonfarado, edukis infanojn, gastigis fremdulojn, lavis la piedojn de la sanktuloj, helpis la suferantojn, kaj sekvis cxian bonfaradon.

Вьетнамский

phải là người được tiếng khen vì việc phước đức mình, như đã nuôi con cái, đãi đằng khách lạ, rửa chơn thánh đồ, cứu giúp kẻ khốn nạn, và làm đủ các việc phước đức.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj la fremdulojn, kiuj aligxis al la eternulo, por servi al li kaj ami la nomon de la eternulo, por estis liaj sklavoj, cxiujn, kiuj observas sabaton, por ne malsanktigi gxin, kaj kiuj tenas sin je mia interligo,

Вьетнамский

các người dân ngoại về cùng Ðức giê-hô-va, đặng hầu việc ngài, đặng yêu mến danh Ðức giê-hô-va, đặng làm tôi tớ ngài; tức là hết thảy những kẻ giữ ngày sa-bát cho khỏi ô uế, và cầm vững lời giao ước ta,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,762,918,670 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK