Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Ændr tekstmæssig sammenhæng
Đổi nội dung kiểu văn bản
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
i den her sammenhæng.
trong trường hợp này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
i hvilken sammenhæng?
theo nghĩa nào?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
der er ingen sammenhæng.
Ý tôi là, những chuyện này chẳng liên quan gì cả
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sammenhæng? hold op, mcclane.
có liên hệ nào không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
thursby, archer mord sammenhÆng!
liÊn quan giỮa cÁc vỤ Ám sÁt thursby vÀ archer...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
det er taget ud af sammenhæng.
mày dùng sai từ rồi. hiểu chưa?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- jeg kendte ikke sagens sammenhæng.
khi chúng ta nói chuyện, tôi không hề biết mọi hành vi vi phạm của nó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jeg havde håbet på en sammenhæng.
là...à... có vẻ không liên quan gì cả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
gad vidst, om der er en sammenhæng?
chị băn khoăn là liệu có mối liên hệ nào không.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
du skal tænke på dem i en sammenhæng.
cậu phải nghĩ đến 1 bối cảnh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
... det forkert stavede ord vist i sammenhæng...
... từ sai chính tả được hiển thị theo ngữ cảnh...
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
jeg har aldrig hørt udtrykket i den sammenhæng.
tôi chưa từng nghe ai nói thế.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
barry. der er en naturlig sammenhæng. ting sker.
barry, mọi thứ được sắp xếp theo trật tự của nó?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
der er vist en sammenhæng mellem målingerne og hallucinationerne.
có một sự kết nối..
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
et spørgsmål om hygiejne. jeg ser ikke nogen sammenhæng.
nó đơn giản là một vấn đề vệ sinh, tôi thấy không có liên quan.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
der er bare en sammenhæng mellem trafikmønstrene der og de andre...
tôi không thể không chú ý đến tương quan giữa hình thức giao thông ở đó... và các khu vực khác...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
men i skal vide, at i er en del af en større sammenhæng.
nhưng nên biết rằng. những gì các ngươi đang trải qua chỉ là một phần của điều khủng khiếp hơn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
det er at føige strømmen, og passer fint i dette sammenhæng.
không sao, từ đấy cũng được dùng kha khá mà Để tớ thêm vào.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hvor det var piller, piller, piller i en helt anden sammenhæng.
khi phải uống thuốc, thuốc, thuốc trong một hoàn cảnh rất khác.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: