Вы искали: geschwächt (Немецкий - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

German

Vietnamese

Информация

German

geschwächt

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Немецкий

Вьетнамский

Информация

Немецкий

der bürgerkrieg hat sie geschwächt.

Вьетнамский

cuộc nội chiến đã vắt kiệt sức của chúng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

- und dass er ihn geschwächt hat.

Вьетнамский

- và làm suy yếu hắn. - phải.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

du hast unsere stellung geschwächt.

Вьетнамский

mẹ làm suy yếu vị thế của chúng ta.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

aber der zauber hat ihn sehr geschwächt.

Вьетнамский

nó đã khiến cậu ta đau nặng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

ihre zellheilung ist aktiv... aber geschwächt.

Вьетнамский

Đây là hợp chất từ bạc nhưng yếu hơn.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

er ist nur durch den hunger geschwächt.

Вьетнамский

không. nó chỉ bị lịm đi vì đói quá thôi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

elijah kann durch eure bisse geschwächt werden.

Вьетнамский

bằng nhát cắn của các ngươi, elijah sẽ yếu đi. còn hayley...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

behandelt sie mit respekt, sonst werden wir geschwächt.

Вьетнамский

hãy tôn trọng chúng, nếu không sẽ làm ta suy yếu.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

ihr seid geschwächt, zahlenmäßig unterlegen und hunderte meilen vom meer.

Вьетнамский

các ngươi đang bị bệnh, quân lực của ngươi không nhiều, và ngươi đang ở cách biển cả trăm dặm.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

die republik... ist noch immer durch 20 jahre bürgerkrieg geschwächt.

Вьетнамский

nền cộng hòa... vẫn luôn yếu ớt trong suốt 20 năm nội chiến.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

sie verfügen über eine stärke, die nicht durch sentimentalität geschwächt wird.

Вьетнамский

nhưng anh có đủ mạnh mẽ chứ không bị tình cảm làm cho yếu đuối.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

sie hat hepatitis c. henrys abwehr ist geschwächt, es würde ihn umbringen.

Вьетнамский

cô ấy bị viêm gan c. men gan cao gấp ba lần bình thường. một trái tim nhiễm trùng sẽ giết ông ấy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

northern lights war effektiv, wurde aber durch die ethik des schöpfers geschwächt.

Вьетнамский

northern lights có hiệu quả nhưng bị huy hoại bới đạo đức của người sáng tạo nó.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

im traumstadium sind ihre bewussten abwehrmechanismen geschwächt und damit sind ihre gedanken anfällig für diebstähle.

Вьетнамский

trong trạng thái mơ, sự phòng thủ về ý thức của ông sẽ yếu hơn và nó sẽ khiến suy nghĩ của ông có thể bị trộm mất.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

zweifellos ist die agency schwer getroffen worden, ihre führungsriege ist geschwächt, und ihr ruf ruiniert.

Вьетнамский

cơ quan này đang tê liệt là điều không thể bàn cãi, các quan chức của nó bị sát hại và danh tiếng của nó cũng bị tổn hại.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

er meinte damit: das leiden hatte zwar seinen körper geschwächt, aber die verbindung zu seinen mitmenschen gestärkt.

Вьетнамский

Ý ông là cho dù nghịch cảnh có làm suy yếu cơ thể ông, thì nó giúp cho mối liên kết với những ai xung quanh ông mạnh mẽ hơn.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

so soll, der bei ihr geschlafen hat, ihrem vater fünfzig silberlinge geben und soll sie zum weibe haben, darum daß er sie geschwächt hat; er kann sie nicht lassen sein leben lang.

Вьетнамский

thì người nam đã nằm cùng con gái trẻ đó phải nạp cho cha màng năm mươi siếc-lơ bạc, rồi nàng sẽ làm vợ người, bởi vì người có làm nhục nàng. người còn sống ngày nào, thì chẳng được phép đuổi nàng đi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

ich bin so glücklich zu hören, dass der hunger deinen humor noch nicht geschwächt hat, aber ich sollte dich warnen, bruder, wenn jene vampire auch nur versuchen, sich zu ernähren, werden sie heißhungrig sein,

Вьетнамский

oh, ta khoái nghe cọn chúng rên rỉ háu ăn lắm luôn đó nha, nhưng nhắc nhở anh một tiếng, em trai, nếu đám ma cà rồng đó mà nếm máu thì anh sẽ cho chúng đói rã ruột luôn,

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

befindet es sich im geschwächten zustand, führt das zum letzten stadium:

Вьетнамский

và tối đa trong vòng 1 tuần hoặc hơn, sẽ dấn tới giai đoạn cuối cùng:

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,788,713,747 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK