Вы искали: jeunes (Французский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

French

Vietnamese

Информация

French

jeunes

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Французский

Вьетнамский

Информация

Французский

abraham mit à part sept jeunes brebis.

Вьетнамский

Áp-ra-ham lựa để riêng ra bảy con chiên tơ trong bầy;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

un ensemble de jeux éducatifs pour jeunes enfants

Вьетнамский

bộ ứng dụng trò chơi giáo dục cho trẻ nhỏ

Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:

Французский

exhorte de même les jeunes gens à être modérés,

Вьетнамский

cũng phải khuyên những người tuổi trẻ ở cho có tiết độ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

jeunes hommes et jeunes filles, vieillards et enfants!

Вьетнамский

gã trai trẻ và gái đồng trinh, người già cả cùng con nhỏ:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

apprendre le basic dans un environnement destiné aux jeunes enfants.

Вьетнамский

học ngôn ngữ basic trong môi trường được thiết kế cho trẻ em

Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:

Французский

manger les délicieux légumes du jardin (jeu pour jeunes enfants)

Вьетнамский

Ăn những bó rau ngon tuyệt trong vườn (trò chơi dành cho trẻ nhỏ)

Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:

Французский

je leur donnerai des jeunes gens pour chefs, et des enfants domineront sur eux.

Вьетнамский

ta sẽ ban cho họ những người trai trẻ làm quan trưởng, và con nít sẽ cai trị họ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

en ce jour, les belles jeunes filles et les jeunes hommes mourront de soif.

Вьетнамский

trong ngày đó, những gái đồng trinh đẹp đẽ và những trai trẻ sẽ mòn mỏi vì khát.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

les jeunes hommes ont porté la meule, les enfants chancelaient sous des fardeaux de bois.

Вьетнамский

kẻ trai tráng đã phải mang cối, trẻ con vấp ngã dưới gánh củi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

les jeunes gens se retiraient à mon approche, les vieillards se levaient et se tenaient debout.

Вьетнамский

các gã trai trẻ thấy tôi bèn ẩn đi, và các người già cả đều chổi dậy và đứng;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

comme un lis au milieu des épines, telle est mon amie parmi les jeunes filles. -

Вьетнамский

bạn tình ta ở giữa đám con gái như bông huệ ở giữa gai gốc.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

il y a soixante reines, quatre-vingts concubines, et des jeunes filles sans nombre.

Вьетнамский

có sáu mươi hoàng hậu, tám mươi cung phi, và nhiều vô số con đòi:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

dix jeunes gens, qui portaient les armes de joab, entourèrent absalom, le frappèrent et le firent mourir.

Вьетнамский

Ðoạn mười kẻ trai trẻ vác binh khí của giô-áp, vây quanh Áp-sa-lôm, đánh và giết người đi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

mais refuse les jeunes veuves; car, lorsque la volupté les détache du christ, elles veulent se marier,

Вьетнамский

nhưng hãy từ chối người đờn bà góa còn trẻ quá; vì lúc thú vui xui họ lìa khỏi Ðấng christ, thì họ muốn lấy chồng,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

au bout de dix jours, ils avaient meilleur visage et plus d`embonpoint que tous les jeunes gens qui mangeaient les mets du roi.

Вьетнамский

mười ngày ấy qua rồi, thấy mặt họ lại có vẻ xinh tươi đầy đặn hơn mọi kẻ trai trẻ khác đã ăn đồ ngon vua ăn.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

le père de samson descendit chez la femme. et là, samson fit un festin, car c`était la coutume des jeunes gens.

Вьетнамский

cha người đi xuống nhà người nữ ấy, và tại đó sam-sôn bày ra một tiệc. Ấy là thường tục của các gã thanh niên hay làm.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

alors ceux qui servaient le roi dirent: qu`on cherche pour le roi des jeunes filles, vierges et belles de figure;

Вьетнамский

các cận thần vua thưa rằng: khá tìm cho vua những người nữ đồng trinh tốt đẹp;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

de leurs arcs ils abattront les jeunes gens, et ils seront sans pitié pour le fruit des entrailles: leur oeil n`épargnera point les enfants.

Вьетнамский

dùng cung đập giập kẻ trai trẻ, chẳng thương xót đến thai trong lòng mẹ, mắt chẳng tiếc trẻ con.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

après cela, je répandrai mon esprit sur toute chair; vos fils et vos filles prophétiseront, vos vieillards auront des songes, et vos jeunes gens des visions.

Вьетнамский

sau đó, ta sẽ đổ thần ta trên các loài xác thịt; con trai và con gái các ngươi sẽ nói tiên tri; những người già cả các ngươi sẽ thấy chiêm bao, những kẻ trai trẻ các ngươi sẽ xem sự hiện thấy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

le huitième jour, elle prendra deux tourterelles ou deux jeunes pigeons, et elle les apportera au sacrificateur, à l`entrée de la tente d`assignation.

Вьетнамский

qua ngày thứ tám, người bắt hai con chim cu, hoặc hai con bò câu con, đem đến thầy tế lễ tại cửa hội mạc.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,778,251,997 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK