Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ne rapidu kun via busxo, kaj via koro ne rapidu elparoli vorton antaux dio, cxar dio estas en la cxielo, kaj vi estas sur la tero; tial malmultaj estu viaj vortoj.
chớ vội mở miệng ra, và lòng ngươi chớ lật đật nói lời trước mặt Ðức chúa trời; vì Ðức chúa trời ở trên trời, còn ngươi ở dưới đất. vậy nên ngươi khá ít lời.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kaj prenos ilin ilia amiko aux kadavrobruliganto, por elporti la ostojn el la domo, kaj li diros al tiu, kiu estas cxe la domo:cxu estas ankoraux iu cxe vi? kaj cxi tiu respondos:neniu plu. kaj tiu diros:silentu, oni ne devas elparoli la nomon de la eternulo.
một người bà con gần là kẻ phải đốt xác chết, sẽ cất người lên để đem xương ra khỏi nhà; người ấy sẽ hỏi kẻ ở nhà trong rằng: còn có ai ở với ngươi không? kẻ ấy đáp rằng: không có ai hết! bấy giờ người bà con nói rằng: hãy im đi! chớ nói đến danh Ðức giê-hô-va!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: