Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
وانتما تعلمان اني بكل قوتي خدمت اباكما.
chánh hai ngươi cũng biết rằng ta đã giúp cha hai ngươi hết sức,
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
وقال فرعون هوذا الآن شعب الارض كثير وانتما تريحانهم من اثقالهم
pha-ra-ôn lại phán rằng: kìa, dân sự trong xứ bây giờ đông đúc quá, hai người làm cho chúng nó phải nghỉ việc ư!
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
فقال لهما ما هذا الكلام الذي تتطارحان به وانتما ماشيان عابسين.
ngài phán cùng họ rằng: các ngươi đương đi đường, nói chuyện gì cùng nhau vậy? họ dừng lại, buồn bực lắm.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
وقال لهما اذهبا الى القرية التي امامكما فللوقت وانتما داخلان اليها تجدان جحشا مربوطا لم يجلس عليه احد من الناس. فحلاه وأتيا به.
và phán rằng: hãy đi đến làng ngay trước mặt các ngươi; vừa khi vào đó, thấy một con lừa con đương buộc, chưa có ai cỡi; hãy mở nó ra, dắt về cho ta.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
فاجاب الملاك وقال للمرأتين لا تخافا انتما. فاني اعلم انكما تطلبان يسوع المصلوب.
song thiên sứ nói cùng các ngươi đờn bà đó rằng: các ngươi đừng sợ chi cả; vì ta biết các ngươi tìm Ðức chúa jêsus, là Ðấng bị đóng đinh trên thập tự giá.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet: