Şunu aradınız:: pazienza (İtalyanca - Vietnamca)

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

İtalyanca

Vietnamca

Bilgi

İtalyanca

pazienza

Vietnamca

kiên nhẫn

Son Güncelleme: 2012-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

İtalyanca

gioco di pazienza

Vietnamca

răng cưa

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

İtalyanca

beato chi aspetterà con pazienza e giungerà a milletrecentotrentacinque giorni

Vietnamca

phước thay cho kẻ đợi, và đến một ngàn ba trăm ba mươi lăm ngày!

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

İtalyanca

con ogni umiltà, mansuetudine e pazienza, sopportandovi a vicenda con amore

Vietnamca

phải khiêm nhường đến điều, mềm mại đến điều, phải nhịn nhục, lấy lòng thương yêu mà chìu nhau,

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

İtalyanca

alla conoscenza la temperanza, alla temperanza la pazienza, alla pazienza la pietà

Vietnamca

thêm cho học thức sự tiết độ, thêm cho tiết độ sự nhịn nhục, thêm cho nhịn nhục sự tôn kính,

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

İtalyanca

con la pazienza il giudice si lascia persuadere, una lingua dolce spezza le ossa

Vietnamca

hằng chậm nóng giận mới khuyên được lòng của quan trưởng; còn lưỡi mềm dịu bẻ gãy các xương.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

İtalyanca

con purezza, sapienza, pazienza, benevolenza, spirito di santità, amore sincero

Vietnamca

bởi sự thanh sạch, thông biết, khoan nhẫn, nhơn từ, bởi Ðức thánh linh, bởi lòng yêu thương thật tình,

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

İtalyanca

il signore diriga i vostri cuori nell'amore di dio e nella pazienza di cristo

Vietnamca

nguyền xin chúa soi dẫn lòng anh em tới đến sự yêu mến Ðức chúa trời, và sự nhịn nhục của Ðấng christ!

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

İtalyanca

che conosci a perfezione tutte le usanze e questioni riguardanti i giudei. perciò ti prego di ascoltarmi con pazienza

Vietnamca

nhứt là vì vua đã rõ mọi thói tục người giu-đa, và cũng biết sự cãi lẫy của họ. vậy, xin vua hãy nhịn nhục mà nghe tôi.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

İtalyanca

abbi un po' di pazienza e io te lo dimostrerò, perché in difesa di dio c'è altro da dire

Vietnamca

xin hãy nhịn tôi một chút, tôi sẽ chỉ cho ông; vì tôi còn những lời binh vực Ðức chúa trời.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

İtalyanca

allora quel servo, gettatosi a terra, lo supplicava: signore, abbi pazienza con me e ti restituirò ogni cosa

Vietnamca

kẻ đầy tớ nầy bèn sấp mình xuống nơi chơn chủ mà xin rằng: thưa chủ, xin giãn cho tôi, thì tôi sẽ trả hết!

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

İtalyanca

certo, in mezzo a voi si sono compiuti i segni del vero apostolo, in una pazienza a tutta prova, con segni, prodigi e miracoli

Vietnamca

các bằng cớ về chức sứ đồ tôi đã tỏ ra trong anh em bởi sự nhịn nhục mọi đàng, bởi các phép lạ.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

İtalyanca

il frutto dello spirito invece è amore, gioia, pace, pazienza, benevolenza, bontà, fedeltà, mitezza, dominio di sé

Vietnamca

nhưng trái của thánh linh, ấy là lòng yêu thương, sự vui mừng, bình an, nhịn nhục, nhơn từ, hiền lành, trung tín, mềm mại, tiết độ:

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

İtalyanca

ecco, noi chiamiamo beati quelli che hanno sopportato con pazienza. avete udito parlare della pazienza di giobbe e conoscete la sorte finale che gli riserbò il signore, perché il signore è ricco di misericordia e di compassione

Vietnamca

anh em biết rằng những kẻ nhịn nhục chịu khổ thì chúng ta xưng là có phước. anh em đã nghe nói về sự nhịn nhục của gióp, và thấy cái kết cuộc mà chúa ban cho người; vì chúa đầy lòng thương xót và nhơn từ.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

İtalyanca

allora isaia disse: «ascoltate, casa di davide! non vi basta di stancare la pazienza degli uomini, perché ora vogliate stancare anche quella del mio dio

Vietnamca

Ê-sai bèn nói rằng: hỡi nhà Ða-vít, hãy nghe! các ngươi cho làm phiền người ta là nhỏ mọn, mà muốn làm phiền Ðức chúa trời ta nữa sao?

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

İtalyanca

chi hai temuto? di chi hai avuto paura per farti infedele? e di me non ti ricordi, non ti curi? non sono io che uso pazienza e chiudo un occhio? ma tu non hai timore di me

Vietnamca

vậy thì ngươi kiêng ai? ngươi sợ ai, nên mới nói dối, nên nới không nhớ đến ta, và không lo đến sự đó? có phải tại lâu nay ta làm thinh mãi, nên ngươi không kính sợ ta chăng?

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Daha iyi çeviri için
7,762,929,787 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam