İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
ticken bringt.
tíc tắc. giống như ông.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ticken sie noch richtig?
anh có bị mất trí không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
es hört sich an wie ein ticken.
như tiếng đồng hồ vậy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sie wissen, wie menschen ticken.
anh biết điều gì làm người ta thổn thức.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
wie terroristen ticken, ist ihr spezialgebiet
cổ là chuyên gia về tâm lý của bọn khủng bố.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
komisch, wie manche im kopf ticken.
tâm trí hoạt động thật lạ lùng, phải không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
das ticken macht dich sicher nervös.
có chuyện sẽ khiến mày hơi lo lắng. bom kích hoạt rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
aber das ist russland. die ticken anders dort.
nhưng ở đó là nga, họ làm những điều khác biệt ở đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
du kapierst einfach nicht, wie die menschen ticken.
thôi được rồi. anh có biết vấn đề của anh là gì không? anh không hiểu mọi người.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"...ist das atmen nur wie das ticken einer uhr."
hơi thở chỉ là chiếc đồng hồ ... tích tắc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
den werfern ist es egal, moderne bomben ticken nicht mehr.
- những người giữ hành lý (throwers) biết bom hiện đại không kêu tíc tắc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
eine gute zeit zu lernen wie deine feinde ticken, wo ihre schwächen sind.
Đó là lượng thời gian để tìm hiểu Điều gì làm cho kẻ thù ngứa ngáy, những gì làm cho chúng yếu đuối.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ich muss... sie nur in stücke schneiden, um zu sehen, wie sie ticken.
tôi chỉ... cắt anh ra, xem anh có gì nào.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
diese uhr kann bis weihnachten ticken und jagt nicht mal 'nen knallfrosch hoch!
cái đồng hồ này có thể tích tắc tới noel, và nó không làm nổ dù chỉ một viên pháo.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vielleicht bin ich dort in der lage zu entdecken, was diesen blechmann hat ticken lassen.
- quá đỉnh. có lẽ ở đó tôi sẽ tìm ra được cái gì khiến gã này phải mua chịu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nun, wie dem auch sei. die zeit war eingeschnappt und blieb ganz stehen. kein ticken mehr.
nhưng dù sao thì cô cũng đã đến.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
und sie fing in der nacht an zu ticken, - als die planeten eine gerade bildeten?
cô đã nói nó bắt đầu kêu tích tắc vào đêm các hành tinh thẳng hàng à?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
und ohne gefühl, ohne liebe ohne zorn, ohne kummer ist das atmen nur wie das ticken einer uhr.
và khi không có nó, không có tình yêu, không có giận dữ, không có nỗi buồn... thì hơi thở chỉ là 1 chiếc đồng hồ ... tích tắc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tick tack.
- tít tắc
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite: