İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
ligesom profeter.
như những nhà tiên tri.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hvad for nogle profeter?
tiên tri gì?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hvad med de andre profeter?
vậy còn mấy người tiên tri khác thì sao?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
og profeters Ånder ere profeter undergivne.
tâm thần của các đấng tiên tri suy phục các đấng tiên tri.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
de er vores profeter og vores orakler.
họ là nhà tiên tri của chúng tôi và là người chỉ huy của chúng tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
profeter derfor imod dem, profeter, menneskesøn!
vậy nên, hãy nói tiên tri nghịch cùng chúng nó, hỡi con người hãy nói tiên tri đi!
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"rør ikke mine salvede, gør ikke mine profeter ondt!"
mà rằng: chớ đụng đến những kẻ chịu xức dầu ta, Ðừng làm hại cho các tiên tri ta.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
mennesskesøn, vend dit ansigt imod ammoniterne, profeter imod dem
hỡi con người, hãy xây mặt về con cái am-môn, và nói tiên tri nghịch cùng chúng nó.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
menneskesøn, vend dit ansigt mod zidon og profeter imod det
hỡi con người, hãy xây mặt về phía si-đôn, và nói tiên tri nghịch cùng nó.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
men i disse dage kom der profeter ned fra jerusalem til antiokia
trong những ngày đó, có mấy người tiên tri từ thành giê-ru-sa-lem xuống thành an-ti-ốt.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hvilket han forud forjættede ved sine profeter i hellige skrifter,
là tin lành xưa kia Ðức chúa trời đã dùng các đấng tiên tri ngài mà hứa trong kinh thánh,
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pest, krig, korruption... falske profeter, afguder, tilbedelse af guld.
bệnh dịch, chiến tranh, đồi trụy những nhà tiên tri giả, những thần tượng giả, tính sùng bái vàng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
men når i siger: "herren har opvakt os profeter i babel
các ngươi nói rằng: Ðức giê-hô-va đã dấy lên các tiên tri cho chúng ta tại ba-by-lôn!
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
dine profeter og præster tilbeder guderne, så du kan udnytte menneskets frygt.
- thần linh nào?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
og sagde: "profeter os, kristus, hvem var det, der slog dig?"
mà nói rằng: hỡi Ðấng christ, hãy nói tiên tri đi; cho chúng ta biết ai đánh ngươi.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
menneskesøn, vend dit ansigt mod farao, Ægyptens konge, og profeter mod ham og hele Ægypten.
hỡi con người, hãy xây mặt nghịch cùng pha-ra-ôn, vua Ê-díp-tô, mà nói tiên tri nghịch cùng người và cùng cả Ê-díp-tô nữa.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
men du menneskesøn, profeter om israels bjerge og sig: israels bjerge, hør herrens ord.
hỡi con người, hãy nói tiên tri về các núi của y-sơ-ra-ên, và rằng: hỡi các núi của y-sơ-ra-ên, hãy nghe lời Ðức giê-hô-va!
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
og han gav nogle som apostle, andre som profeter, andre som evangelister, andre som hyrder og lærere,
Ấy chính ngài đã cho người nầy làm sứ đồ, kẻ kia làm tiên tri, người khác làm thầy giảng tin lành, kẻ khác nữa làm mục sư và giáo sư,
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mon alle ere apostle? mon alle ere profeter? mon alle ere lærere? mon alle gøre kraftige gerninger?
có phải cả thảy là sứ đồ sao? cả thảy là tiên tri sao? cả thảy đều là thầy giáo sao? cả thảy đều làm phép lạ sao?
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
menneskesøn, profeter og sig: så siger den herre herren: jamrer: ak, hvilken dag!
hỡi con người, hãy nói tiên tri và rằng: chúa giê-hô-va phán như vầy: hãy khóc than! ngày khốn nạn dường nào!
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: