Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
je me tournerai vers vous, je vous rendrai féconds et je vous multiplierai, et je maintiendrai mon alliance avec vous.
ta sẽ đoái lại cùng các ngươi, làm cho sanh sản và thêm nhiều, cùng kết lập giao ước với các ngươi.
c`est ici mon alliance, que vous garderez entre moi et vous, et ta postérité après toi: tout mâle parmi vous sera circoncis.
mỗi người nam trong vòng các ngươi phải chịu phép cắt bì; ấy là giao ước mà các ngươi phải giữ, tức giao ước lập giữa ta và các ngươi, cùng dòng dõi sau ngươi.
ce fut au bout des quarante jours et des quarante nuits que l`Éternel me donna les deux tables de pierre, les tables de l`alliance.
xảy khi bốn mươi ngày và bốn mươi đêm mãn rồi, Ðức giê-hô-va ban cho ta hai bảng đá, tức là hai bảng về sự giao ước.
il publia son alliance, qu`il vous ordonna d`observer, les dix commandements; et il les écrivit sur deux tables de pierre.
ngài rao truyền cho các ngươi biết sự giao ước của ngài, tức là mười điều răn, khiến các ngươi gìn giữ lấy, và ngài chép mười điều răn ấy trên hai bảng đá.