İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
ce qui arriva du temps de noé arrivera de même à l`avènement du fils de l`homme.
trong đời nô-ê thể nào, khi con người đến cũng thể ấy.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pour ce qui concerne l`avènement de notre seigneur jésus christ et notre réunion avec lui, nous vous prions, frères,
luận về sự đến của Ðức chúa jêsus christ chúng ta, và về sự chúng ta hội hiệp cùng ngài,
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tandis que vous attendez et hâtez l`avènement du jour de dieu, à cause duquel les cieux enflammés se dissoudront et les éléments embrasés se fondront!
trong khi chờ đợi trông mong cho ngày Ðức chúa trời mau đến, là ngày các từng trời sẽ bị đốt mà tiêu tán, các thể chất sẽ bị thiêu mà tan chảy đi!
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
et disant: où est la promesse de son avènement? car, depuis que les pères sont morts, tout demeure comme dès le commencement de la création.
đến mà nói rằng: chớ nào lời hứa về sự chúa đến ở đâu? vì từ khi tổ phụ chúng ta qua đời rồi, muôn vật vẫn còn nguyên như lúc bắt đầu sáng thế.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
et alors paraîtra l`impie, que le seigneur jésus détruira par le souffle de sa bouche, et qu`il anéantira par l`éclat de son avènement.
bấy giờ kẻ nghịch cùng luật pháp kia sẽ hiện ra, Ðức chúa jêsus sẽ dùng hơi miệng ngài mà hủy diệt nó, và trừ bỏ nó bởi sự chói sáng của sự ngài đến.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
afin d`affermir vos coeurs pour qu`ils soient irréprochables dans la sainteté devant dieu notre père, lors de l`avènement de notre seigneur jésus avec tous ses saints!
hầu cho lòng anh em được vững vàng, và thánh sạch không trách được trước mặt Ðức chúa trời, là cha chúng ta, khi Ðức chúa jêsus chúng ta sẽ đến với hết thảy thánh đồ ngài!
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: