Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
amour huc
tình húc
Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
amour cuong
tình cương
Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
salut mon amour
xin chào tình yêu của tôi
Son Güncelleme: 2021-12-16
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
fruits d'amour
sủng trái
Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
coup de foudre (en amour)
tiếng sét ái tình
Son Güncelleme: 2013-03-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
persévérez dans l`amour fraternel.
hãy hằng có tình yêu thương anh em.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
mon amour est avec vous tous en jésus christ.
lòng yêu thương của tôi ở với hết thảy anh em trong Ðức chúa jêsus christ.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
ils me rendent le mal pour le bien, et de la haine pour mon amour.
chúng nó lấy dữ trả lành, lấy ghét báo thương.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
mais je sais que vous n`avez point en vous l`amour de dieu.
nhưng ta biết rằng các ngươi chẳng có sự yêu mến Ðức chúa trời ở trong các ngươi.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
celui qui n`aime pas n`a pas connu dieu, car dieu est amour.
ai chẳng yêu, thì không biết Ðức chúa trời; vì Ðức chúa trời là sự yêu thương.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
à la piété l`amour fraternel, à l`amour fraternel la charité.
thêm cho tôn kính tình yêu thương anh em, thêm cho tình yêu thương anh em lòng yêu mến.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
comme le père m`a aimé, je vous ai aussi aimés. demeurez dans mon amour.
như cha đã yêu thương ta thể nào, ta cũng yêu thương các ngươi thể ấy; hãy cứ ở trong sự yêu thương của ta.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
qu`il me baise des baisers de sa bouche! car ton amour vaut mieux que le vin,
nguyện người hôn tôi bằng cái hôn của miệng người. vì ái tình chàng ngon hơn rượu.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
a ceci tous connaîtront que vous êtes mes disciples, si vous avez de l`amour les uns pour les autres.
nếu các ngươi yêu nhau, thì ấy là tại điều đó mà thiên hạ sẽ nhận biết các ngươi là môn đồ ta.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
celui qui couvre une faute cherche l`amour, et celui qui la rappelle dans ses discours divise les amis.
kẻ nào lấp giấu tội lỗi tìm cầu điều tình ái; còn ai nhắc lập lại điều gì chia rẽ bạn bậu thiết cốt.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
car tu es bon, seigneur, tu pardonnes, tu es plein d`amour pour tous ceux qui t`invoquent.
chúa ôi! chúa là thiện, sẵn tha thứ cho, ban sự nhơn từ dư dật cho những người kêu cầu cùng chúa.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
biche des amours, gazelle pleine de grâce: sois en tout temps enivré de ses charmes, sans cesse épris de son amour.
như nai cái đáng thương, và hoàng dương có duyên tốt, nguyện nương long nàng làm thỏa lòng con luôn luôn, và ái tình nàng khiến cho con say mê mãi mãi.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
c`est comme une verge dont il frappe sa terre, ou comme un signe de son amour, qu`il les fait apparaître.
ngài sai mây hoặc để giáng họa, hoặc để tưới đất, hoặc để làm ơn cho loài người.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
soutenez-moi avec des gâteaux de raisins, fortifiez-moi avec des pommes; car je suis malade d`amour.
hãy lấy bánh nho nâng đỡ lòng tôi; dùng trái bình bát bổ sức tôi lại; vì tôi có bịnh bởi ái tình.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: