İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
unusquisque in qua vocatione vocatus est in ea permanea
ai nầy khi được gọi ở đấng bậc nào, thì phải cứ theo đấng bậc ấy.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
unusquisque in quo vocatus est fratres in hoc maneat apud deu
hỡi anh em, ai nầy khi được gọi ở đấng bậc nào, thì phải cứ ở theo đấng bậc ấy trước mặt Ðức chúa trời.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
idcirco vocatus est locus ille bersabee quia ibi uterque iuraverun
bởi cớ ấy, nên họ đặt tên chỗ nầy là bê -e-sê-ba; vì tại đó hai người đều đã thề nguyện cùng nhau.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
paulus servus christi iesu vocatus apostolus segregatus in evangelium de
phao-lô, tôi tớ Ðức chúa trời, được gọi làm sứ đồ, để riêng ra đặng giảng tin lành Ðức chúa trời,
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
paulus vocatus apostolus christi iesu per voluntatem dei et sosthenes frate
phao-lô, theo ý Ðức chúa trời, được gọi làm sứ đồ của Ðức chúa jêsus christ, cùng sốt-then, anh em chúng tôi,
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
propter hoc vocatus est ager ille acheldemach ager sanguinis usque in hodiernum die
nhơn đó, ruộng ấy đến nay còn gọi là "ruộng huyết."
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
servus vocatus es non sit tibi curae sed et si potes liber fieri magis uter
ngươi đương làm tôi mọi mà được gọi chăng? chớ lấy làm lo; song nếu ngươi có thể được tự do, thì hãy nhơn dịp đó là hơn.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
circumcisus aliquis vocatus est non adducat praeputium in praeputio aliquis vocatus est non circumcidatu
có người nào đã chịu phép cắt bì rồi được gọi chăng? nên cứ giữ cắt bì vậy. có người nào chưa chịu phép cắt bì mà được gọi chăng? thì chớ chịu phép cắt bì.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ex illo die vocatus est gedeon hierobbaal eo quod dixisset ioas ulciscatur se de eo baal qui suffodit altare eiu
vậy, trong ngày đó người ta gọi ghê-đê-ôn là giê-ru-ba-anh mà rằng: ba-anh phải tranh luận cùng người, vì ghê-đê-ôn có phá dỡ bàn thờ của hắn!
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
qui enim in domino vocatus est servus libertus est domini similiter qui liber vocatus est servus est christ
vì kẻ tôi mọi được chúa gọi, ấy là kẻ chúa đã buông tha; cũng một lẽ ấy, ai đương tự do mà được gọi, thì làm tôi mọi của Ðấng christ.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
certa bonum certamen fidei adprehende vitam aeternam in qua vocatus es et confessus bonam confessionem coram multis testibu
hãy vì đức tin mà đánh trận tốt lành, bắt lấy sự sống đời đời, là sự mà con đã được gọi đến, và vì đó mà con đã làm chứng tốt lành trước mặt nhiều người chứng kiến.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
et de filiis sacerdotum filii obia filii accos filii berzellai qui accepit de filiabus berzellai galaditis uxorem et vocatus est nomine eoru
trong dòng dõi thầy tế lễ: con cháu ha-ba-gia, con cháu ha-cốt, con cháu bạt-xi-lai. người ấy có cưới một con gái của bạt-xi-lai ở ga-la-át, nên được gọi bằng tên ấy.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sed cum vocatus fueris vade recumbe in novissimo loco ut cum venerit qui te invitavit dicat tibi amice ascende superius tunc erit tibi gloria coram simul discumbentibu
nhưng khi ngươi được mời, hãy ngồi chỗ chót, người đứng mời sẽ đến nói cùng ngươi rằng: hỡi bạn, xin ngồi lên cao hơn. vậy thì điều đó sẽ làm cho ngươi được kính trọng trước mặt những người đồng bàn mình.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: