Şunu aradınız:: whakatakoto (Maori - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Maori

Vietnamese

Bilgi

Maori

whakatakoto

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Maori

Vietnamca

Bilgi

Maori

whakatakoto te ngākau kōpae kōwhiritia

Vietnamca

Định dạng khối tin đã chọn

Son Güncelleme: 2014-08-20
Kullanım Sıklığı: 5
Kalite:

Maori

whakatakoto te ngākau kōpae kōwhiritiaopen in new window

Vietnamca

Định dạng khối tin đã chọnopen in new window

Son Güncelleme: 2014-08-20
Kullanım Sıklığı: 5
Kalite:

Maori

me whakatakoto tonu te taro aroaro ki te tepu, ki toku aroaro

Vietnamca

trên bàn ngươi sẽ để bánh trần thiết cho có luôn luôn trước mặt ta.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

ka whakatakoto tikanga nanakia e mau ai a ihu, e whakamatea ai

Vietnamca

và bàn với nhau dùng mưu chước gì đặng bắt Ðức chúa jêsus mà giết.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

me whakatakoto ano to koutou rohe ki te rawhiti i hataraenana ki hepama

Vietnamca

phía đông các ngươi sẽ chấm ranh mình từ hát-sa-Ê-nan tới sê-pham;

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

ko au whakaaturanga ano toku oranga ngakau, oku hoa whakatakoto whakaaro. taret

Vietnamca

các chứng cớ chúa là sự hỉ lạc tôi, tức là những mưu sĩ tôi.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

ka tae tau whakatakoto whakaaro ma te whakaarokore! te nui o tau whakaatu tikanga

Vietnamca

khuyên luận kẻ vô tri, và tỏ biết bao sự khôn sáng chơn thật!

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

ka rite te rangatiratanga o te rangi ki tetahi kingi, i whakatakoto marena mo tana tama

Vietnamca

nước thiên đàng giống như một vua kia làm tiệc cưới cho con mình.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

e whakatakoto ana te tangata tikangakore i te kino, a kei ona ngutu ano he ahi e ka ana

Vietnamca

thằng điếm toan mưu hại người ta; và trên môi nó có như ngọn lửa hừng.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

e komuhumuhu ana moku te hunga katoa e kino ana ki ahau; e whakatakoto ana i te kino moku

Vietnamca

hết thảy những kẻ ghét tôi đều xầm xì nghịch tôi; chúng nó toan mưu hại tôi:

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

he ngakau e whakatakoto ana i nga whakaaro kikino, he waewae e hohoro ana te rere ki te hianga

Vietnamca

lòng toan những mưu ác, chơn vội vàng chạy đến sự dữ,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

a e whakarite ia mo te ao i runga i te tika, ka whakatakoto tikanga mo nga iwi i runga i te pono

Vietnamca

ngài sẽ lấy công bình đoán xét thế gian, dùng sự ngay thẳng mà xử các dân tộc.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

aue te mate mo te hunga e whakatakoto ana i nga tikanga he, mo nga kaituhituhi ano hoki e tuhituhi nei i te mea nanakia

Vietnamca

kốn thay cho những kẻ lập luật không công bình, cho những kẻ chép lời trái lẽ,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

a me whakatakoto e koe ki roto ki te tapenakara o te whakaminenga ki mua o te whakaaturanga, ki te wahi e tutaki ai ahau ki a koutou

Vietnamca

ngươi phải để các gậy đó trong hội mạc, trước hòm bảng chứng, là nơi ta gặp ngươi.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

ehara hoki ta ratou i te korero mo te rangimarie; heoi kei te whakatakoto kupu tinihanga ratou mo te hunga ata noho o te whenua

Vietnamca

vì chúng nó chẳng nói lời hòa bình; nhưng toan phỉnh gạt các người hiền hòa trong xứ.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

i hea koia koe i ahau e whakatakoto ana i te turanga o te whenua? whakaaturia mai, ki te mea e mohio ana koe ki te whakaaro

Vietnamca

khi ta đặt nền trái đất, thì ngươi ở đâu? nếu ngươi thông sáng, hãy tỏ bày đi.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

e whakatakoto tikanga ana te tangata taonga mo nga rawakore; a, ko te tangata i te nama, hei pononga ia ma te tangata nana i whakatarewa mai

Vietnamca

người giàu quản hạt kẻ nghèo; kẻ nào mượn là tôi tớ của kẻ cho mượn.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

i huihui ano a haora ratou ko nga tangata o iharaira, i noho ki te raorao o eraha; a ka whakatakoto i a ratou ngohi mo te whawhai ki nga pirihitini

Vietnamca

sau-lơ và người y-sơ-ra-ên cũng nhóm hiệp, đóng trại tại trũng Ê-la, và dàn trận cùng dân phi-li-tin.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

na noho ana koe, he mea kororia te moenga, i tona taha ko te tepu rite rawa; i runga ko taku whakakakara, ko taku hinu, he mea whakatakoto nau

Vietnamca

mầy ngồi trên giường sang trọng, trước giường dựng một các bàn, nơi bàn đó mầy đã đặt hương ta và dầu ta.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Maori

ka noho hoki te wairua o ihowa ki runga ki a ia, te wairua o te whakaaro nui, o te matauranga, te wairua o te whakatakoto whakaaro, o te kaha, te wairua o te mohio, o te wehi ki a ihowa

Vietnamca

thần của Ðức giê-hô-va sẽ ngự trên ngài, tức là thần khôn ngoan và thông sáng, thần mưu toan và mạnh sức, thần hiểu biết và kính sợ Ðức giê-hô-va.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,763,188,234 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam