Şunu aradınız:: mắt như mắt rắn ráo (Vietnamca - Çince (Modern))

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Chinese

Bilgi

Vietnamese

mắt như mắt rắn ráo

Chinese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Çince (Modern)

Bilgi

Vietnamca

rắn ráo

Çince (Modern)

灰鼠蛇

Son Güncelleme: 2012-09-21
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

hỡi bạn tình ta, mình thanh lịch thay, mình thanh lịch thay! con mắt mình như mắt của bò câu.

Çince (Modern)

我 的 佳 偶 、 你 甚 美 麗 、 你 甚 美 麗 . 你 的 眼 好 像 鴿 子 眼

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

Ðầu và tóc người trong như lông chiên trắng, như tuyết; mắt như ngọn lửa;

Çince (Modern)

他 的 頭 與 髮 皆 白 、 如 白 羊 毛 、 如 雪 . 眼 目 如 同 火 焰

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

bởi những sự trọn lành của ngài mắt không thấy được, tức là quyền phép đời đời và bổn tánh ngài, thì từ buổi sáng thế vẫn sờ sờ như mắt xem thấy, khi người ta xem xét công việc của ngài. cho nên họ không thể chữa mình được,

Çince (Modern)

自 從 造 天 地 以 來 、   神 的 永 能 和 神 性 是 明 明 可 知 的 、 雖 是 眼 不 能 見 、 但 藉 著 所 造 之 物 、 就 可 以 曉 得 、 叫 人 無 可 推 諉

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

mình người như bích ngọc; mặt người như chớp, và mắt như đuốc cháy; tay và chơn như đồng đánh bóng, và tiếng nói như tiếng đám đông.

Çince (Modern)

他 身 體 如 水 蒼 玉 、 面 貌 如 閃 電 、 眼 目 如 火 把 、 手 和 腳 如 光 明 的 銅 、 說 話 的 聲 音 如 大 眾 的 聲 音

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

hỡi bạn tình ta, nầy mình đẹp đẽ thay, mình đẹp đẽ thay! mắt mình trong lúp giống như mắt bò câu; tóc mình khác nào bầy dê nằm nơi triền núi ga-la-át.

Çince (Modern)

我 的 佳 偶 、 你 甚 美 麗 、 你 甚 美 麗 . 你 的 眼 在 帕 子 內 好 像 鴿 子 眼 。 你 的 頭 髮 如 同 山 羊 群 、 臥 在 基 列 山 旁

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

ta suy xét những sừng đó, và, nầy, có một cái sừng nhỏ khác ở giữa những sừng ấy mọc lên, và ba cái trong những sừng trước bị nhổ đi trước mặt nó. nầy, cái sừng đó có những mắt in như mắt người, và một cái miệng nói những lời xấc xược.

Çince (Modern)

我 正 觀 看 這 些 角 、 見 其 中 又 長 起 一 個 小 角 、 先 前 的 角 中 、 有 三 角 在 這 角 前 、 連 根 被 他 拔 出 來 . 這 角 有 眼 、 像 人 的 眼 、 有 口 說 誇 大 的 話

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

ngươi cũng hãy viết thơ cho thiên sứ của hội thánh thi-a-ti-rơ rằng: nầy là lời phán của con Ðức chúa trời, là Ðấng mắt như ngọn lửa, và chơn như đồng sáng:

Çince (Modern)

你 要 寫 信 給 推 雅 推 喇 教 會 的 使 者 、 說 、 那 眼 目 如 火 焰 、 腳 像 光 明 銅 的   神 之 子 、 說

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Daha iyi çeviri için
7,753,780,010 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam