Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
xong roi
done
Son Güncelleme: 2017-04-03
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
em dau roi
i dau whip
Son Güncelleme: 2022-11-19
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nó cần đòn roi.
お仕置きが必要よ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
50 roi chắc đủ đấy.
15回の鞭打ちで十分だ
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
muốn ăn roi nữa à?
また殴られたいか?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nhìn như cây gậy hay roi.
うーん、杖かロッドのように見えるね。
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
quẤt roi tiẾng phỤ nỮ:
あるわよ、ミス・アルダー
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
không cậu tươi roi rói mà!
あなたは新顔だから そのうち冷める
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
hey! ta sẽ cho cháu ăn roi!
あなたのお母さんに言ったのよ 私ははっきりしてるの
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
50 roi mà anh ấy không hề la.
15回の鞭打ちで 声も出さなかった
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
thương cho roi cho vọt, cô biết đó.
愛の鞭よ 分かる?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng ta sẽ bắt đầu với cái roi ngựa.
始めるぞ。
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bằng gậy và roi, đứa trẻ bị trừng phạt.
殺人さえ強要した
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
roi da và huyền trượng sẽ an ủi lòng con.
あなたのむちと あなたのつえは
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cây roi của sơ jude không giúp anh ta đổi thói quen.
実際悪化しました 彼らは私の精神を 破壊しようとしました
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
"vì tôi giống một con chim ưng lấy móng quắp roi vút ngựa.
鷹の目を持って監視していると思うように
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
ta không dùng họ để thử thách đòn roi của vua chúa hoặc bắt họ hành hạ lẫn nhau
王室の気まぐれで部下を虐待したり あるいは互いに虐待させたりはしない
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
và với sự giúp đỡ, của một cái roi, học sự khác biệt giữa đúng và sai.
なぜなら接触は子供を 確実に甘やかすから
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chỉ lát nữa họ sẽ thấy sợ ngọn giáo của bọn tớ, ...hơn là sợ ngọn roi của bác.
しかし 戦士は殆どいない 直ぐに 私の槍を恐れる
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: