来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kiu destinis direkton por la fluo kaj vojon por la tondra fulmo,
ai đào kính cho nước mưa chảy, phóng đường cho chớp nhoáng của sấm sét,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kial la plejpotenculo ne destinis tempojn, kaj liaj konantoj ne vidas liajn tagojn?
nhân vì Ðấng toàn năng đã định kỳ phạt ác, cớ sao ngài không khiến kẻ nhận biết ngài được thấy ngày ấy?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
gxi levigxas sur montojn, mallevigxas sur valojn, al tiu loko, kiun vi destinis por gxi.
núi lố lên, trũng sụp sâu xuống chốn mà chúa đã định cho nó.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
cxar dio nin destinis ne al kolero, sed al la ricevo de savado per nia sinjoro jesuo kristo,
vì Ðức chúa trời chẳng định sẵn cho chúng ta bị cơn thạnh nộ, nhưng cho được sự giải cứu bởi Ðức chúa jêsus christ chúng ta,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kaj josuo alvokis la dek du virojn, kiujn li destinis el la izraelidoj, po unu viro el cxiu tribo;
vậy, giô-suê gọi mười hai người mà mình đã chọn trong dân y-sơ-ra-ên, mỗi chi phái một người,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kaj la estro de la korpogardistoj destinis por ili jozefon, kaj li servis ilin. kaj ili restis kelkan tempon en la malliberejo.
quan thị vệ cắt phần giô-sép hầu việc hai quan đó; họ bị ngồi ngục một ít lâu.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
estu por mi fortika roko, kien mi povus cxiam veni, kiun vi destinis por mia savo; cxar vi estas mia roko kaj mia fortikajxo.
xin chúa làm hòn đá dưng làm chỗ ở cho tôi, hầu cho tôi được vào đó luôn luôn; chúa đã ra lịnh cứu tôi, vì chúa là hòn đá và là đồn lũy tôi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
sed ni fieros ne pretermezure, sed laux la amplekso de la mezurilo, kiun dio destinis al ni, por mezuri, por atingi ecx gxis vi.
về phần chúng tôi, chẳng muốn khoe mình quá mực, chỉ theo mực về địa phận mà Ðức chúa trời đã chỉ định cho chúng tôi tới đến anh em.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
la vocxo de la eternulo vokas al la urbo, kaj sagxuloj timas vian nomon. humiligxu antaux la puno, kaj antaux tiu, kiu gxin destinis.
tiếng của Ðức giê-hô-va kêu lên nghịch cùng thành nầy, người khôn phải kính sợ danh ngài. hãy nghe gậy, mà biết là ai đã định.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
cxar la animo de korpo estas en la sango; kaj mi destinis al vi cxi tion por la altaro, por pekliberigi viajn animojn, cxar la sango pekliberigas per la animo.
vì sanh mạng của xác thịt ở trong huyết; ta đã cho các ngươi huyết rưới trên bàn thờ đặng làm lễ chuộc tội cho linh hồn mình; vì nhờ sanh mạng mà huyết mới chuộc tội được.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kaj ester alvokis hatahxon, unu el la euxnukoj de la regxo, kiun cxi tiu destinis por servado al sxi, kaj sxi sendis lin al mordehxaj, por ekscii, kio kaj pro kio tio estas.
bấy giờ bà Ê-xơ-tê gọi ha-thác, một hoạn quan của vua, mà vua đã đặt hầu chực bà, rồi biểu người đi đến mạc-đô-chê hỏi cho biết có việc gì, và nhân sao có vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kaj la regxo destinis por ili por cxiu tago mangxajxojn de la regxa tablo, kaj vinon el tiu, kiun li mem trinkadis, kaj li ordonis eduki ilin dum tri jaroj, post kies finigxo ili estis komencontaj la servadon antaux la regxo.
vua định mỗi ngày ban cho họ một phần đồ ngon vua ăn và rượu vua uống, hầu cho khi đã nuôi họ như vậy ba năm rồi, thì họ sẽ đứng chầu trước mặt vua.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kaj la regxo destinis parton el sia havajxo por bruloferoj:por la bruloferoj matenaj kaj vesperaj, por la bruloferoj sabataj, monatkomencaj, kaj festaj, kiel estas skribite en la instruo de la eternulo.
người cũng định phần vua phải lấy trong tài sản mình đặng dùng làm của lễ thiêu về buổi sớm mai và buổi chiều, cùng dùng về những của lễ thiêu trong ngày sa-bát, ngày mồng một, và trong các này lễ trọng thể, y như đã chép trong luật pháp của Ðức giê-hô-va.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
jen por la cxarpentistoj, por la lignohakistoj, viaj servantoj, mi destinis dudek mil kor�ojn da drasxita tritiko, dudek mil kor�ojn da hordeo, dudek mil bat�ojn da vino, kaj dudek mil bat�ojn da oleo.
tôi sẽ cấp cho các tôi tớ vua, là những kẻ đốn cây, hai vạn cô-rơ lúa miếng rĩa rồi, hai vạn cô-rơ lúc mạch, hai vạn bát rượu, và hai vạn bát dầu.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: