您搜索了: malamas (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

malamas

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

mi malamas homoj!

越南语

con ghét con người!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj mi malamas karamelaĵon.

越南语

em ghét nhất sự dối trá, thật kinh khủng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

世界语

- mi malamas la lokon.

越南语

- tôi ghét chỗ này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

世界语

plimulto de la studentoj malamas historion.

越南语

Đa số sinh viên ghét môn sử.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

世界语

mi pensis, ke vi malamas la urbon.

越南语

tôi tưởng anh ghét thị trấn này cơ mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

世界语

ne miru, fratoj, se la mondo vin malamas.

越南语

hỡi anh em, nếu thế gian ghen ghét anh em, thì chớ lấy làm lạ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

tiu, kiu min malamas, malamas ankaux mian patron.

越南语

kẻ nào ghét ta cũng ghét cha ta nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

malveron mi malamas kaj abomenas; vian instruon mi amas.

越南语

tôi ghét, tôi ghê sự dối trá, song tôi yêu mến luật pháp chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

gus malamas loĝi ĉi tie, li dezirus reveni al la floto.

越南语

gus thì ghét nơi này, anh ấy ước mình vào hải quân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

世界语

mi malamas societon de malbonfarantoj, kaj kun malpiuloj mi ne sidos.

越南语

tôi ghét bọn làm ác, chẳng chịu ngồi chung với kẻ dữ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

dum vi malamas moralinstruon kaj jxetas miajn vortojn malantauxen de vi?

越南语

thật ngươi ghét sự sửa dạy, bỏ sau lưng ngươi các lời phán ta.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

mi malamas la adorantojn de vantaj idoloj, sed mi fidas la eternulon.

越南语

tôi ghét những kẻ thờ hình tượng hư không; nhưng tôi tin cậy nơi Ðức giê-hô-va.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

de viaj ordonoj mi prudentigxas; tial mi malamas cxiun vojon de malvero.

越南语

nhờ giềng mối chúa tôi được sự thông sáng; vì vậy, tôi ghét mọi đường giả dối.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

fanfaronuloj ne staros antaux vi; vi malamas cxiujn, kiuj faras malbonon.

越南语

kẻ kiêu ngạo chẳng đứng nổi trước mặt chúa; chúa ghét hết thảy những kẻ làm ác.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

rigardu, kiel multaj estas miaj malamikoj kaj per kia kruela malamo ili min malamas.

越南语

hãy xem xét kẻ thù nghịch tôi, vì chúng nó nhiều; chúng nó ghét tôi cách hung bạo.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

jen estas ses aferoj, kiujn la eternulo malamas, kaj sep, kiujn li abomenegas.

越南语

có sáu điều Ðức giê-hô-va ghét, và bảy điều ngài lấy làm gớm ghiếc:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

mensogema lango malamas tiujn, kiujn gxi dispremis; kaj hipokrita busxo kauxzas pereon.

越南语

lưỡi giả dối ghét những kẻ nó đã chà nát; và miệng dua nịnh gây điều bại hoại.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kiu dividas kun sxtelisto, tiu malamas sian animon; li auxdas la jxuron kaj nenion diras.

越南语

kẻ nào chia phần với tay ăn trộm ghét linh hồn mình; nó nghe lời thế, mà không tỏ điều gì ra.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

sed kiu maltrafas min, tiu difektas sian animon; cxiuj, kiuj min malamas, amas la morton.

越南语

nhưng ai phạm đến ta, làm hại cho linh hồn mình; còn kẻ nào ghét ta, ắt ưa thích sự chết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

cxar oni neniam malamas sian propran karnon, sed nutras kaj prizorgas gxin, kiel ankaux la sinjoro la eklezion;

越南语

vì chẳng hề có người nào ghét chính thân mình, nhưng nuôi nấng săn sóc nó như Ðấng christ đối với hội thánh,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,801,975 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認