来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sur mia dorso plugis plugistoj, faris siajn sulkojn longaj.
các nông phu cày trên lưng tôi, xẻ đường cày mình dài theo trên đó.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
starigxos fremduloj kaj pasxtos viajn sxafojn, kaj aligentuloj estos viaj plugistoj kaj vinberistoj.
những người khách lạ sẽ đứng đặng chăn bầy chiên các ngươi, những người ngoại quốc sẽ làm kẻ cày ruộng và trồng nho của các ngươi;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
konsternitaj estas la plugistoj, plorgxemas la vinberkultivistoj, pro la tritiko kaj hordeo, pro la pereo de la rikolto sur la kampo.
hỡi kẻ cày ruộng, hãy hổ thẹn; hỡi kẻ làm vườn nho hãy than khóc, vì cớ lúa mì và mạch nha, vì mùa ngoài đồng đã mất.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: