来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ekparolis bildad, la sxuhxano, kaj diris:
binh-đát, người su-a, bèn đáp rằng:
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 2
质量:
kaj ekparolis bildad, la sxuhxano, kaj diris:
binh-đát, người su-a, bèn đáp lời, mà rằng:
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kaj iris elifaz, la temanano, kaj bildad, la sxuhxano, kaj cofar, la naamano, kaj faris tion, kion diris al ili la eternulo. kaj la eternulo atentis ijobon.
vậy, Ê-li-pha, người thê-man, binh-đát, người su-a, sô-pha, người na-a-ma, bèn đi và làm theo điều Ðức giê-hô-va đã phán dặn mình; rồi Ðức giê-hô-va nhậm lời của gióp.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kiam la tri amikoj de ijob auxdis pri tiu tuta malfelicxo, kiu trafis lin, ili iris cxiu de sia loko, elifaz, la temanano, bildad, la sxuhxano, kaj cofar, la naamano, kaj kunvenis kune, por iri plori kun li kaj konsoli lin.
vả, khi ba bạn hữu của gióp, là Ê-li-pha người thê-man, binh-đát người su-a, và sô-pha người na-a-ma, hay được các tai nạn đã xảy đến cho người, mỗi người bèn hẹn nhau từ xứ mình đi đến đặng chia buồn và an ủy người.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: