来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
aircondition fabrik.
nhà máy sản xuất máy điều hòa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
centralvarme og aircondition.
có sưởi và điều hòa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de har jo aircondition!
Ê, anh có máy lạnh nè.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der er aircondition fuldt operationelle.
máy điều hóa vận hành bình thường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er jeg ikke ved... aircondition fabrikken?
tôi không có ở... chỗ đó là gì, nhà máy điều hòa hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vores aircondition gør mig lidt svimmel.
tôi nghĩ tôi nên vào trong mở điều hòa lên và nghỉ chút. tôi hơi chóng mặt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
en gift mand, aircondition, champagne og kartoffelchips.
một người đàn ông đã có vợ, máy lạnh sâm-banh và khoai tây chiên. một bữa tiệc tuyệt vời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der er aircondition i alle værelser, ikke kun stuen.
tôi quên chưa nói với cô, tôi có máy lạnh trong mọi phòng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
og så kunne vi gå i en biograf med aircondition.
rồi có lẽ chúng ta có thể vô rạp phim máy lạnh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pigen er fra denver, og kaufmans har ikke aircondition.
cô gái đó tới từ denver. nhà kaufman không có máy lạnh. dám xài cả một gia tài cho một bức tượng nhưng không dám mua máy lạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rød, med hvidt interiør, delte sæder, aircondition, det hele.
sơn đỏ, nội thất trắng, chỗ ngồi riêng biệt, điều hòa nhiệt độ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de kan bare blive her i deres egen toetages med store martinier, aircondition, det hele.
và tại sao không ở lại đây? cô có một căn phòng hai hộ. martini cao, bự, máy lạnh, mọi thứ cô cần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
han tjener vel 15.000 om året og bruger en formue på skulpturer, men vil ikke have aircondition.
dám xài cả một gia tài cho những bức tượng mà lại không có một cái máy lạnh trong nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi har en helt ny aircondition. det får dem til at føle, at de er i gode, gamle england igen.
chúng tôi có cả hệ thống điều hòa mới toanh, thưa bà! nó sắp làm bà cảm thấy thoải mái như ở anh quốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
uanset prisen, og selv hvis man må bruge af børneopsparingen, så må man altså have aircondition i new york om sommeren.
theo quan điểm của tôi dù có tốn bao nhiêu, nhịn ăn hay phải bán trái phiếu của con mình thì mùa hè ở new york... nhất định phải có máy lạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hvorfor er airconditionen afbrudt?
sao điều hòa lại tắt? - và đèn trong phòng nữa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: