検索ワード: aircondition (デンマーク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Danish

Vietnamese

情報

Danish

aircondition

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

aircondition fabrik.

ベトナム語

nhà máy sản xuất máy điều hòa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

centralvarme og aircondition.

ベトナム語

có sưởi và điều hòa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de har jo aircondition!

ベトナム語

Ê, anh có máy lạnh nè.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

der er aircondition fuldt operationelle.

ベトナム語

máy điều hóa vận hành bình thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

er jeg ikke ved... aircondition fabrikken?

ベトナム語

tôi không có ở... chỗ đó là gì, nhà máy điều hòa hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vores aircondition gør mig lidt svimmel.

ベトナム語

tôi nghĩ tôi nên vào trong mở điều hòa lên và nghỉ chút. tôi hơi chóng mặt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

en gift mand, aircondition, champagne og kartoffelchips.

ベトナム語

một người đàn ông đã có vợ, máy lạnh sâm-banh và khoai tây chiên. một bữa tiệc tuyệt vời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

der er aircondition i alle værelser, ikke kun stuen.

ベトナム語

tôi quên chưa nói với cô, tôi có máy lạnh trong mọi phòng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

og så kunne vi gå i en biograf med aircondition.

ベトナム語

rồi có lẽ chúng ta có thể vô rạp phim máy lạnh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

pigen er fra denver, og kaufmans har ikke aircondition.

ベトナム語

cô gái đó tới từ denver. nhà kaufman không có máy lạnh. dám xài cả một gia tài cho một bức tượng nhưng không dám mua máy lạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

rød, med hvidt interiør, delte sæder, aircondition, det hele.

ベトナム語

sơn đỏ, nội thất trắng, chỗ ngồi riêng biệt, điều hòa nhiệt độ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

de kan bare blive her i deres egen toetages med store martinier, aircondition, det hele.

ベトナム語

và tại sao không ở lại đây? cô có một căn phòng hai hộ. martini cao, bự, máy lạnh, mọi thứ cô cần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

han tjener vel 15.000 om året og bruger en formue på skulpturer, men vil ikke have aircondition.

ベトナム語

dám xài cả một gia tài cho những bức tượng mà lại không có một cái máy lạnh trong nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

vi har en helt ny aircondition. det får dem til at føle, at de er i gode, gamle england igen.

ベトナム語

chúng tôi có cả hệ thống điều hòa mới toanh, thưa bà! nó sắp làm bà cảm thấy thoải mái như ở anh quốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

uanset prisen, og selv hvis man må bruge af børneopsparingen, så må man altså have aircondition i new york om sommeren.

ベトナム語

theo quan điểm của tôi dù có tốn bao nhiêu, nhịn ăn hay phải bán trái phiếu của con mình thì mùa hè ở new york... nhất định phải có máy lạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- hvorfor er airconditionen afbrudt?

ベトナム語

sao điều hòa lại tắt? - và đèn trong phòng nữa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,972,239 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK