来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i skændes.
các cậu cãi nhau này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- de skændes.
- bất hoà. - họ bất hoà?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- skændes de?
- Đôi lúc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de skændes ikke.
họ không cãi nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
skal vi skændes?
mình cần tranh luận không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- børn skændes jo...
- chuyện con nít ấy mà...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
familier skændes jo.
cuộc chiến gia đình. cũng bảnh đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvad skændes i for?
tại sao các anh cần tranh cãi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- de skændes rigtigt.
chúng nó choảng nhau cứ chan chát ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
her skændes de stadig.
nhưng trong xóm tôi, họ vẫn còn cằn nhằn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvorfor ikke skændes nu?
tại sao không nói ra bây giờ luôn nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- de kom op at skændes.
- hai đứa nó vừa cãi nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lover i 's skændes?
yêu rồi giận à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg vil heller ikke skændes.
anh không muốn cãi lộn với em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ben, jeg gider ikke skændes.
- làm ơn, em không muốn cãi nhau...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vi skændes jo hele tiden.
- em không à? - chúng ta luôn cãi nhau
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-hvorfor skændes i sådan?
sao bố mẹ cứ có rắc rối suốt vậy ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ingen grund til at skændes.
có gì mà phải bàn cãi chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hvem skændes om sådan noget?
vài người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- han skændes ikke med nogen mere.
Ông ấy đã không còn có thể tranh cãi với ai được nữa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: