来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
de tolererer ingenting.
Ông chẳng cho phép làm gì hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg tolererer ikke nederlag.
ta sẽ không chấp nhận sự thất bại nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg tolererer ikke den slags.
nó không tốt cho đồ đạc và sự thanh bình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg tolererer ingen ydmygelser!
thật là không thể chấp nhận được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de giver efter. de tolererer.
em đã nghe chuyện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
white beard tolererer ikke dovenskab.
Đại tướng ko khoan dung với những kẻ lười biếng đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- de tolererer ikke en farvet dykker.
- Đến khi nào thì sự xứng đáng đó mới có ý nghĩa? họ không bao giờ để cậu đạt được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg tolererer ikke bandeord under mit tag.
không được buông lời báng bổ trong nhà tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mine herrer, jeg tolererer ingen ballade.
Đi các cậu. tôi không cho phép gây rối đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg tolererer det, kongen beslutter, isabel.
ta cho phép những điều mà vua cho, isabel ạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg tolererer gerne alle... undtagen de intolerante.
tôi chịu đựng tất cả trừ những kẻ không thể dung thứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
huset tyrell tolererer ikke sådan en fornærmelse.
nhà tyrell sẽ không bỏ qua lời sỉ nhục này. nhà tyrell không bỏ qua ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
skoledistriktet tolererer ikke lærere, der slås på stripklubber.
chỉ là... nghe này, nhà trường sẽ không khoan dung... việc giáo viên đi chọi nhau ở trong clb thoát y đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg forstår ikke, hvorfor du tolererer hendes eksistens.
rất tôn trọng... tôi không hiểu tại sao ông vẫn có thể để cô ta tồn tại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jeg tolererer ikke, at nogen taler sådan til en dame.
tôi không thể chịu được bất cứ ai nói chuyện như vậy với bất cứ quý cô nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lad dette være jer en påmindelse om, at jeg ikke tolererer fejl.
nhưng bác sĩ evil, chúng ta không thể dự đoán được biến chứng với loài mèo trong quá trình phục hồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vi ser en dødssynd på hvert gadehjørne og i hvert hjem, og vi tolererer det.
chúng ta đều thấy 1 tội lỗi chết người ở mỗi góc phố, trong mỗi căn nhà, và ta lờ nó đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vores patient tolererer serummet, akkurat som slanger i naturen gør med ingen negative bivirkninger.
our patient tolerates the serum just like snakes in the wild do with zero negative side effects.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lad mig slå fast, alle midler i usa vil blive brugt til at slå fast at vi ikke tolererer angreb på vores by.
các nghi vấn... sẽ được làm rõ... chúng ta không thể để những cuộc tấn công vào thành phố, chúng ta phải dẹp sạch bọn khủng bố này...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
og at tro på små, uvirkelige folk, er bare ikke noget vi gør eller tolererer her i junglen nool. virkelig?
những người tí hon tưởng tượng đó không liên quan gì tới chúng ta, cũng như được chào đón ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: