您搜索了: tolererer (丹麦语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Danish

Vietnamese

信息

Danish

tolererer

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

丹麦语

越南语

信息

丹麦语

de tolererer ingenting.

越南语

Ông chẳng cho phép làm gì hết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg tolererer ikke nederlag.

越南语

ta sẽ không chấp nhận sự thất bại nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg tolererer ikke den slags.

越南语

nó không tốt cho đồ đạc và sự thanh bình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg tolererer ingen ydmygelser!

越南语

thật là không thể chấp nhận được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

de giver efter. de tolererer.

越南语

em đã nghe chuyện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

white beard tolererer ikke dovenskab.

越南语

Đại tướng ko khoan dung với những kẻ lười biếng đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

- de tolererer ikke en farvet dykker.

越南语

- Đến khi nào thì sự xứng đáng đó mới có ý nghĩa? họ không bao giờ để cậu đạt được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg tolererer ikke bandeord under mit tag.

越南语

không được buông lời báng bổ trong nhà tôi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

mine herrer, jeg tolererer ingen ballade.

越南语

Đi các cậu. tôi không cho phép gây rối đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg tolererer det, kongen beslutter, isabel.

越南语

ta cho phép những điều mà vua cho, isabel ạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg tolererer gerne alle... undtagen de intolerante.

越南语

tôi chịu đựng tất cả trừ những kẻ không thể dung thứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

huset tyrell tolererer ikke sådan en fornærmelse.

越南语

nhà tyrell sẽ không bỏ qua lời sỉ nhục này. nhà tyrell không bỏ qua ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

skoledistriktet tolererer ikke lærere, der slås på stripklubber.

越南语

chỉ là... nghe này, nhà trường sẽ không khoan dung... việc giáo viên đi chọi nhau ở trong clb thoát y đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg forstår ikke, hvorfor du tolererer hendes eksistens.

越南语

rất tôn trọng... tôi không hiểu tại sao ông vẫn có thể để cô ta tồn tại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

jeg tolererer ikke, at nogen taler sådan til en dame.

越南语

tôi không thể chịu được bất cứ ai nói chuyện như vậy với bất cứ quý cô nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

lad dette være jer en påmindelse om, at jeg ikke tolererer fejl.

越南语

nhưng bác sĩ evil, chúng ta không thể dự đoán được biến chứng với loài mèo trong quá trình phục hồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vi ser en dødssynd på hvert gadehjørne og i hvert hjem, og vi tolererer det.

越南语

chúng ta đều thấy 1 tội lỗi chết người ở mỗi góc phố, trong mỗi căn nhà, và ta lờ nó đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

vores patient tolererer serummet, akkurat som slanger i naturen gør med ingen negative bivirkninger.

越南语

our patient tolerates the serum just like snakes in the wild do with zero negative side effects.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

lad mig slå fast, alle midler i usa vil blive brugt til at slå fast at vi ikke tolererer angreb på vores by.

越南语

các nghi vấn... sẽ được làm rõ... chúng ta không thể để những cuộc tấn công vào thành phố, chúng ta phải dẹp sạch bọn khủng bố này...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

丹麦语

og at tro på små, uvirkelige folk, er bare ikke noget vi gør eller tolererer her i junglen nool. virkelig?

越南语

những người tí hon tưởng tượng đó không liên quan gì tới chúng ta, cũng như được chào đón ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,048,988 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認