您搜索了: nagmagandang (他加禄语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Tagalog

Vietnamese

信息

Tagalog

nagmagandang

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

他加禄语

越南语

信息

他加禄语

at mangyari nga na ang dalagang aking pagsabihan, ibaba mo, isinasamo ko sa iyo, ang iyong banga upang ako'y uminom; at siya'y magsabi, uminom ka, at paiinumin ko pati ng iyong mga kamelyo: maging siyang iyong itinalaga sa iyong lingkod na kay isaac: at sa ganito ay malalaman kong nagmagandang loob ka sa aking panginoon.

越南语

xin cho người gái trẻ nào mà tôi nói như vầy: "xin nàng hãy nghiêng bình, cho tôi uống nhờ hớp nước," mà nàng trả lời rằng: "hãy uống đi, rồi tôi sẽ cho các lạc đà ngươi uống nữa," là chánh người mà chúa đã định cho y-sác, kẻ tôi tớ người; và nhờ đó tôi sẽ biết rằng chúa đã làm ơn cho chủ tôi vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,762,747,404 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認