来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
huwag kang papapanginoon sa kaniya na may kabagsikan; kundi ikaw ay matatakot sa iyong dios.
ngươi chớ lấn lướt mà khắc bạc họ, nhưng phải kính sợ Ðức chúa trời ngươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kung paano ang alilang may bayad sa taon-taon, ay gayon matitira sa kaniya: siya'y huwag papapanginoon sa kaniya na may kabagsikan sa iyong paningin.
họ đối cùng chủ như một người làm thuê năm, chứ không nên lấn lướt mà khắc bạc người trước mặt ngươi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
at sa kaniya'y sinabi ng kaniyang mga kapatid, maghahari ka ba sa amin? o papapanginoon ka sa amin? at lalo pa siyang kinapootan nila dahil sa kaniyang mga panaginip at sa kaniyang mga salita.
các anh người bèn đáp rằng: vậy, mầy sẽ cai trị chúng ta sao? mầy sẽ hành-quyền trên chúng ta sao? họ càng ganh ghét hơn nữa, vì điềm chiêm bao và lời nói của chàng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: