您搜索了: clar (加泰罗尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

加泰罗尼亚语

越南语

信息

加泰罗尼亚语

clar

越南语

nhạt

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

clar.

越南语

- thầy nghĩ sao? oh, chắc chắn là vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

- clar.

越南语

– rõ ràng mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

cian clar

越南语

Ánh sáng

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

És clar.

越南语

chắc rồi,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

加泰罗尼亚语

sí, clar.

越南语

vâng, tât nhiên rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

- es clar.

越南语

phải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

- 25% clar

越南语

- 25% sáng hơn

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

clar mitjà

越南语

nhạt vừa

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

clar que si.

越南语

còn hơn thế nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

clar, i tant.

越南语

nhanh lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

clar..clar, clar.

越南语

Ừ. phải rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

- sí, és clar.

越南语

- chắc rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

- És clar. - sí!

越南语

- tôi hiểu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

que quedi clar...

越南语

rõ ràng chút nhé...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

està suficientment clar?

越南语

chuyện đó rõ ràng rồi chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

clar, sr. malcolm.

越南语

sao cô không tự đi làm quen nhỉ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

- sé, clar, entra.

越南语

- Ừ, dĩ nhiên, vào đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

És clar... estaria bé.

越南语

oh, tất nhiên rồi. như thế tốt lắm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

加泰罗尼亚语

- clar com l'aigua.

越南语

- rõ như ban ngày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,195,993 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認