来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tel
có chớp
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tel ağ
lưới dây
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tel çerçeve:
Đường viền:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
sadece tel çerçeve
khung dây
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
birkaç tel kıl bırak, giysinin kıvrımlarına tak.
trong những cái còn lại, ngươi khá lấy một ít mà buộc vào vạt áo choàng mình;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ne var ki, başınızdaki saçlardan bir tel bile yok olmayacaktır.
nhưng một sợi tóc trên đầu các ngươi cũng không mất đâu.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
altını ince tabakalar halinde dövüp lacivert, mor, kırmızı iplik ve ince keten arasına ustaca işlemek için tel tel kestiler.
họ căng vàng lá ra, cắt thành sợi chỉ mà xen cùng chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, và chỉ gai mịn, chế thật cực xảo.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kevar irmağı kıyısındaki tel-abibde yaşayan sürgünlerin yanına geldim. orada, yaşadıkları yerde onların arasında şaşkınlık içinde yedi gün kaldım.
ta bèn đi đến tên-a-bíp cùng những kẻ bị đày ở trên bờ sông kê-ba. ta dừng lại nơi họ đương ở, và trú lại giữa họ bảy ngày, buồn rầu lặng lẽ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ama halk saula, ‹‹İsraili bu büyük zafere ulaştıran yonatanı mı öldürteceksin?›› dedi, ‹‹asla! yaşayan rabbin adıyla deriz ki, saçının bir teline bile zarar gelmeyecektir. Çünkü bugün o ne yaptıysa tanrının yardımıyla yapmıştır.›› böylece halk yonatanı öldürülmekten kurtardı.
nhưng dân sự đáp cùng sau-lơ rằng: uûa! giô-na-than là người đã làm cho y-sơ-ra-ên được đại thắng dường kia, phải chết sao? Ðiều đó chẳng nên! chúng tôi chỉ sanh mạng của Ðức giê-hô-va mà thề rằng một sợi tóc trên đầu người sẽ chẳng rụng xuống đất; vì người ở cùng Ðức chúa trời mà được thắng ngày nay. như vậy, dân sự giải cứu giô-na-than, và người khỏi bị xử tử.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: