来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bei besonderen anlässen.
- chỉ những dịp đặc biệt thôi. - thí dụ như?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nur bei besonderen anlässen.
chỉ trong những dịp đặc biệt thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das habe ich zu vielen anlässen gehört.
tôi đã nghe nó nhiều lần
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das protokoll am hof gilt nur bei festlichen anlässen.
hôm nay không tế thiên, sao phải hữu lễ vô lễ làm gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das reich floriert zu solchen anlässen, mylord.
vương quốc trở nên thịnh vượng từ những sự kiện như vậy, thưa ngài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bei all diesen anlässen füllten promis die titelseiten.
tin trang nhất trong những dịp này đều là về người nổi tiếng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oder bei weniger förmlichen anlässen, einfach "peabody".
hoặc thây thiết hơn, cứ gọi là peabody.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
lange pausen sind gut, sie verleihen großen anlässen ernsthaftigkeit.
những khoảng lặng dài rất có lợi: chúng làm một bài nói đạt được sự trang nghiêm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er findet es toll, auf anlässen wie diesem meinen slip in der hosentasche zu tragen.
Ở những nơi như thế này, ông ta rất thích được giữ quần lót của tôi ở trong túi của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie haben sich als schulter zum ausweinen angeboten, an nicht weniger als drei separaten anlässen.
anh đã xung phong làm bờ vai cho cô ấy khóc trong không dưới ba lần khác nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
zu besonderen anlässen werden jene, die mir gehorchen... sogar mit der gesellschaft einer jungen dame belohnt.
vào một dịp đặc biệt nào đó, kẻ nào trong các ngươi làm vừa lòng ta... sẽ được trao quyền kết thân với một cô gái trẻ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
euer gnaden, in der vergangenheit, bei mehreren anlässen, hat ein grand maester als hand des königs gedient.
thưa thái hậu, trong quá khứ, có đôi lúc, một Đại học sĩ cũng có thể nhậm chức cánh tay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es ist schön, sich bei anlässen wie diesem gegenseitig zu gratulieren, aber ich kann heute nicht hier stehen, ohne an die unschuldigen leute zu denken, auf die ich mit prans hilfe die aufmerksamkeit der amerikanischen Öffentlichkeit lenkte.
thật dễ chịu khi chúc mừng nhau trong một dịp như vầy. nhưng tối nay tôi không thể đứng đây mà không nghĩ tới những con người vô tội mà pran đã cống hiến đời mình để giúp tôi kêu gọi sự chú ý của công luận hoa kỳ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: