您搜索了: bestimmen (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

bestimmen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

sie bestimmen?

越南语

mày thấy mình có quyền cơ à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das bestimmen sie.

越南语

À thì...tùy vào anh thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- position bestimmen.

越南语

- chiến thuật viên, đặt vị trí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- sie muss immer bestimmen.

越南语

- lúc nào cũng quả quyết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er kann ort und zeit bestimmen.

越南语

nói với hắn cứ cho thời gian và địa điểm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

dieser gedanke wird ihn bestimmen.

越南语

Ý tưởng đó sẽ định hình anh ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sie bestimmen, was weiter passiert.

越南语

mày sẽ biết nó như thế nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- sie können das geschlecht bestimmen?

越南语

- phân tích được giới tính sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

lassen sie sie das tempo bestimmen.

越南语

Để con bé làm trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

frei, sein schicksal selbst zu bestimmen.

越南语

tự do tạo nên số phận của chính nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das hast du nicht allein zu bestimmen.

越南语

- không phải chỉ mình em muốn nói đâu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

linien zeichnen und deren neigung bestimmen

越南语

vẽ đường chéo và chọn cách mà mỗi đường nghiêng

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

德语

sie bestimmen, wo es langgeht, nicht wir.

越南语

họ chỉ cho chúng ta phải làm gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du solltest über die straßen von rom bestimmen!

越南语

Đó là để áp chế mọi con đường thành la mã!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aber sie können immer noch ihr schicksal bestimmen.

越南语

nhưng ông vẫn có thể kiểm soát số mệnh của mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

der alte hat zu bestimmen, was jetzt geschehen soll.

越南语

alec vẫn là ông chủ. Ổng sẽ ra lệnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

dadurch lässt sich auch sein alter schwer bestimmen.

越南语

nó làm anh ta phục hồi rất nhanh chóng. nó cũng làm cho không thể xác định được tuổi của anh ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

etwas berechnen und dann... den nächsten schritt bestimmen.

越南语

tính một phép tính, rồi quyết định xem cần làm gì tiếp theo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

es wäre einfacher zu bestimmen wer das nicht getan hat.

越南语

yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich glaube daran, dass wir unser eigenes schicksal bestimmen.

越南语

em tin rằng chúng ta lựa chọn số phận của chính mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,171,701 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認