来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
heute
hôm nay
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 11
质量:
heute.
tối nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
heute?
-hôm nay? -Ừ, đúng rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- heute.
- tối nay á?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- heute?
hôm nay á?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- seit heute.
- mới tới hôm nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- wann? heute.
Điện thoại chết tiệt!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bald? - heute?
sớm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
heute hausbesichtigung
xem nhÀ hÔm nay
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
heute abend.
- tối nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:
heute abend?
ta sẽ nói chuyện tối nay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- besser heute.
- hôm nay nhanh hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mittagessen. heute.
- hôm nay cùng ăn trưa nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
heut morgen.
Đúng chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: