您搜索了: rumlaufen (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

rumlaufen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

rumlaufen hilft. flashback.

越南语

- Đi lại làm cái đầu anh ta lú lẫn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er darf nicht frei rumlaufen.

越南语

tôi muốn tống giam anh ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

geh draußen ein bisschen rumlaufen.

越南语

ra lượn lờ bên ngoài đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sie wollen nachts hier rumlaufen?

越南语

cậu sẽ bị cướp. chúng sẽ trộm va-li của cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wie massenmörder frei rumlaufen zu lassen?

越南语

như là để kẻ giết người hàng loạt sống ngoài vòng pháp luật?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- sie können hier nicht einfach rumlaufen.

越南语

anh không thể cứ thế này mà đi loanh quanh. thế thì cản tôi đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aber du kannst nicht rumlaufen wie tracy gold.

越南语

cậu không thể mặc như tracey hồi xưa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

war mir doch aufgefallen, dass hier alle nackt rumlaufen.

越南语

nghĩ tới việc này, tôi thấy giống như không có mặc quần áo. vậy à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die können rumlaufen, und ich habe keine 50 sender.

越南语

họ sẽ đi lung tung và tôi lại không có 50 máy phát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

dass das ministerium dich noch frei rumlaufen lässt, potter!

越南语

tao ngạc nhiên là bộ pháp thuật vẫn cho mày loăng quăng tự do đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ihr wollt die typen die in unserem gebäude rumlaufen?

越南语

tụi bay kiếm mấy thằng đang trốn trong tòa nhà này sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ihr seid die größten schufte, die auf gottes erdboden rumlaufen.

越南语

anh là một sự ô nhục cho bà mẹ xấu xa của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

draußen nackt rumlaufen, aber nicht gefickt werden wollen?

越南语

khỏa thân ra đường, mà lại không muốn địt nhau sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

meine fresse, hast du gesehen, was hier für frauen rumlaufen?

越南语

chúa ơi! anh có thấy những em nóng bỏng quanh đây không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- gebräunte frauen, die in bikinis rumlaufen, baströckchen, hulatanz.

越南语

những cô gái với làn da rám nắng mặc bikini lượn xung quanh, những chiếc váy cỏ, nhảy điệu hula.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich respektiere kein gesetz, das affen wie rodney king frei rumlaufen lässt.

越南语

anh đâu có nói mình tôn trọng pháp luật. anh chỉ thừa nhận thẩm quyền của cảnh sát. anh không tôn trọng pháp luật vì nó đã để cho những con lừa như rodney king phi trên đường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wenn er nebenwirkungen des mirakurus hat, können wir ihn nicht frei rumlaufen lassen.

越南语

nếu cậu ấy đang trải qua tác dụng phụ của mirakuru, chúng ta không thể để cậu ta chạy quanh được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wenn wir das video unterbrechen und gaines dich rumlaufen sieht, schöpft er verdacht.

越南语

anh biết gã kỹ sư họ mới đưa vào làm chứ, milo pressman? hắn suýt nữa đã phát hiện ra dấu vết tôi can thiệp vào hệ thống giám sát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sie lassen ihn frei rumlaufen, sie machen ihn zu einem problem für die ganze abteilung.

越南语

cô để anh ta chạy, cô đã biến anh ta thành một vấn đề cho toàn sở.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

willst du nicht jeden tag in hautengen klamotten rumlaufen und dich von allen anbeten lassen?

越南语

cậu không muốn mặc đồ bó ra ngoài mỗi ngày, và biết rằng mọi người đều ngưỡng mộ cậu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,736,607 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認