Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
rumlaufen hilft. flashback.
- Đi lại làm cái đầu anh ta lú lẫn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
er darf nicht frei rumlaufen.
tôi muốn tống giam anh ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
geh draußen ein bisschen rumlaufen.
ra lượn lờ bên ngoài đi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sie wollen nachts hier rumlaufen?
cậu sẽ bị cướp. chúng sẽ trộm va-li của cậu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wie massenmörder frei rumlaufen zu lassen?
như là để kẻ giết người hàng loạt sống ngoài vòng pháp luật?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- sie können hier nicht einfach rumlaufen.
anh không thể cứ thế này mà đi loanh quanh. thế thì cản tôi đi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aber du kannst nicht rumlaufen wie tracy gold.
cậu không thể mặc như tracey hồi xưa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
war mir doch aufgefallen, dass hier alle nackt rumlaufen.
nghĩ tới việc này, tôi thấy giống như không có mặc quần áo. vậy à?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
die können rumlaufen, und ich habe keine 50 sender.
họ sẽ đi lung tung và tôi lại không có 50 máy phát.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dass das ministerium dich noch frei rumlaufen lässt, potter!
tao ngạc nhiên là bộ pháp thuật vẫn cho mày loăng quăng tự do đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ihr wollt die typen die in unserem gebäude rumlaufen?
tụi bay kiếm mấy thằng đang trốn trong tòa nhà này sao?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ihr seid die größten schufte, die auf gottes erdboden rumlaufen.
anh là một sự ô nhục cho bà mẹ xấu xa của anh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
draußen nackt rumlaufen, aber nicht gefickt werden wollen?
khỏa thân ra đường, mà lại không muốn địt nhau sao?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
meine fresse, hast du gesehen, was hier für frauen rumlaufen?
chúa ơi! anh có thấy những em nóng bỏng quanh đây không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- gebräunte frauen, die in bikinis rumlaufen, baströckchen, hulatanz.
những cô gái với làn da rám nắng mặc bikini lượn xung quanh, những chiếc váy cỏ, nhảy điệu hula.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich respektiere kein gesetz, das affen wie rodney king frei rumlaufen lässt.
anh đâu có nói mình tôn trọng pháp luật. anh chỉ thừa nhận thẩm quyền của cảnh sát. anh không tôn trọng pháp luật vì nó đã để cho những con lừa như rodney king phi trên đường.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wenn er nebenwirkungen des mirakurus hat, können wir ihn nicht frei rumlaufen lassen.
nếu cậu ấy đang trải qua tác dụng phụ của mirakuru, chúng ta không thể để cậu ta chạy quanh được.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wenn wir das video unterbrechen und gaines dich rumlaufen sieht, schöpft er verdacht.
anh biết gã kỹ sư họ mới đưa vào làm chứ, milo pressman? hắn suýt nữa đã phát hiện ra dấu vết tôi can thiệp vào hệ thống giám sát.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sie lassen ihn frei rumlaufen, sie machen ihn zu einem problem für die ganze abteilung.
cô để anh ta chạy, cô đã biến anh ta thành một vấn đề cho toàn sở.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
willst du nicht jeden tag in hautengen klamotten rumlaufen und dich von allen anbeten lassen?
cậu không muốn mặc đồ bó ra ngoài mỗi ngày, và biết rằng mọi người đều ngưỡng mộ cậu?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: