您搜索了: interpretatur (拉丁语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Latin

Vietnamese

信息

Latin

interpretatur

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

拉丁语

越南语

信息

拉丁语

resistebat autem illis elymas magus sic enim interpretatur nomen eius quaerens avertere proconsulem a fid

越南语

nhưng Ê-ly-ma, tức là thuật sĩ (ấy là ý-nghĩa tên người), ngăn hai người đó, ráng sức tìm phương làm cho quan trấn thủ không tin.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et dixit ei vade lava in natatoria siloae quod interpretatur missus abiit ergo et lavit et venit viden

越南语

Ðoạn ngài phán cùng người rằng: hãy đi, rửa nơi ao si-lô-ê (nghĩa là chịu sai đi). vậy, người đi đến ao đó, rửa, và trở lại, thì được thấy rõ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

cui decimas omnium divisit abraham primum quidem qui interpretatur rex iustitiae deinde autem et rex salem quod est rex paci

越南语

Áp-ra-ham đã lấy một phần mười về mọi của cải mình mà dâng cho vua; theo nghĩa đen tên vua ấy, trước hết là vua sự công bình, lại là vua của sa-lem nữa, nghĩa là vua bình an;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

et adduxit eum ad iesum intuitus autem eum iesus dixit tu es simon filius iohanna tu vocaberis cephas quod interpretatur petru

越南语

người bèn dẫn si-môn đến cùng Ðức chúa jêsus. ngài vừa ngó thấy si-môn, liền phán rằng: ngươi là si-môn, con của giô-na; ngươi sẽ được gọi là sê-pha (nghĩa là phi -e-rơ).

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

拉丁语

interrogabant eum dic ergo sebboleth quod interpretatur spica qui respondebat tebboleth eadem littera spicam exprimere non valens statimque adprehensum iugulabant in ipso iordanis transitu et ceciderunt in illo tempore de ephraim quadraginta duo mili

越南语

chúng bèn nói cùng người rằng: thế thì, hãy nói: si-bô-lết; người nói si-bô-lết, không thế nói cho rõ được; chúng bèn bắt họ và giết đi tại chỗ cạn của sông giô-đanh. trong lúc đó có bốn mươi hai ngàn người Ép-ra-im bị chết.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,393,735 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認